thính | | keen, roasted rice, bait
I. (chỉ sự nhạy bén của các giác quan trên cơ thể) (đg.) hdH hadah /ha-d̪ah/ keen, sharp (acumen of the senses of the body). thính tai hdH tz}… Read more »
I. (chỉ sự nhạy bén của các giác quan trên cơ thể) (đg.) hdH hadah /ha-d̪ah/ keen, sharp (acumen of the senses of the body). thính tai hdH tz}… Read more »
(d.) p=d padai /pa-d̪aɪ/ rice. sảy thóc tp] p=d tapei padai. shake the rice (with a tool).
(đg.) d{H dn{H dih danih /d̪ih – d̪a-nih˨˩/ shell rice.
(d.) \t~K truk /tru:ʔ/ rice rake. cái trang cào lúa \t~K k&% p=d truk kua padai.
(d.) hk’ hakam /ha-ka:m/ rice husk.
(d.) _Q`@P ndiép /ɗie̞ʊʔ/ steamed glutinous rice.
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/a-bu:/ 1. (d.) cháo, chè = soupe de riz, bouillon. soup, porridge. abu heng ab~% h$ cháo cá (hay thịt) = potage (de poisson ou de viande) = soup of… Read more »
/a-lɔŋ/ 1. (đg.) dội, xối (cho sạch) = se laver à grande eau. clean wash with water. alaong ak a_l” aK xối sơ sơ, xối qua loa (tắm rửa thân… Read more »
(đg.) _k`# kiém /kie̞m/ devour (vegetables, fruits) with other foods during meals. ăn ghém rau sống với cơm rất tốt cho sức khỏe h&K ls] _k`# _s” V’ =lH… Read more »