bọng | X | vesicle
(d.) _\O” mbraong /ɓrɔ:ŋ/ vesicle, hollow shaft. đặt bọng ở dưới ruộng b~H _\O” d} hm~% buh mbraong di hamu. put a hollow shaft in rice field (for the flow of water).
(d.) _\O” mbraong /ɓrɔ:ŋ/ vesicle, hollow shaft. đặt bọng ở dưới ruộng b~H _\O” d} hm~% buh mbraong di hamu. put a hollow shaft in rice field (for the flow of water).
/brah/ 1. (d.) gạo = riz. rice. brah haba \bH hb% gạo lức = riz décortiqué non pilé. brah makuec \bH mk&@C gạo tấm = riz brisé. brah adaoh \bH… Read more »
(d.) k_Q> kandaom /ka-ɗɔ:m/ handful. một bụm gạo \bH s% k_Q> brah sa kandaom. a handful of rice. bụm đất bỏ _Q> hl~K k*K kandaom haluk klak. a handful of… Read more »
(đg.) _F%K pok /po:ʔ/ to carry on hands. bưng cơm _F%K ls] pok lasei. carrying cooked-rice. bưng nước _F%K a`% pok aia. carrying water.
(đg.) pD~K padhuk /pa-d̪ʱuk/ to mortgage (the field). hắn đem ruộng đi cầm cho chủ nợ, đợi ngày có đủ tiền thì sẽ lấy lại v~% b% hm~% _n<… Read more »
I. cân, đong, cân đo (đg.) t$ teng /tʌŋ/ to weigh, to measure. cân lúa được một trăm kí lô t$ p=d h~% s% r%t~H k{_l% teng padai hu… Read more »
canh, canh chừng, canh giữ, trông giữ, trông chừng 1. (đg.) g*$ A{K gleng khik /ɡ͡ɣlʌŋ – kʱɪʔ/ to keep watch. thức canh chừng md@H g*$ A{K madeh gleng khik…. Read more »
(d.) a_l” alaong [A,24] /a-lɔŋ/ field. những cánh đồng ruộng lúa _d’ a_l” hm~% p=d dom alaong hamu padai. rice fields. máu ngập cánh đồng drH d@P a_l” darah… Read more »
I. canh, nước canh, nước súp (d.) a`% h=b aia habai /ia: – ha-baɪ/ soup. nấu canh đu đủ ZP a`% h=b l_h” ngap aia habai lahaong. cook… Read more »
1. cắt, rọc bằng kéo (đg.) ckK cakak /ca-kaʔ/ to cut (using the scissors). cắt giấy (bằng kéo) ckK baR cakak baar. cut the paper (using scissors). 2…. Read more »