hiéng _h`@U [Cam M]
/hie̞ŋ/ (t.) khê = d’une odeur de brûlé. lasei mbuw hiéng ls] O~| _h`@U mùi cơm khê.
/hie̞ŋ/ (t.) khê = d’une odeur de brûlé. lasei mbuw hiéng ls] O~| _h`@U mùi cơm khê.
/i:ʊ/ (d. t.) trái = gauche. left. gah iw gH i{| bên trái = côté gauche. left side. ngap iw-iw hanuk-nuk (tng.) ZP i{|-i{| hn~K-n~K làm lộn xộn không theo một… Read more »
/ʥah/ (đg.) phát = défricher. to reclaim, cultivate. jah apuh jH ap~H phát rẫy = défricher le champ sur brûlis. cut down or burn a forest area to make a… Read more »
/ʥʌm/ 1. (đg.) đắp, rấp = se couvrir, clôturer. jem khan pasir rup j# AN ps{R r~P đắp khăn cho kín mình = s’enfermer dans une couverture. jem apuh j#… Read more »
/ʥʌŋ/ (đg.) rào, gài (bằng cách bện với cây) = piquet (pour clôture), tresser de gros objets. jeng kap mâng krâm j$ kP m/ \k;’ phên gài bằng tre =… Read more »
/kʱiaʔ/ (t.) cháy = brûlée. be burned. lasei khiak ls] A`K cơm cháy, cơm khét. khiak juk A`K j~K cháy đen. _____ Synonyms: hatam ht’, juk j~K Antonyms: hadah hdH,… Read more »
/klʊa/ 1. (đg.) trụng nước sôi = ébouillanter. aia klua a`% k*&% bị phỏng nước = se brûler avec de l’eau. klua aia di manuk dahlau ka mâng buic balau… Read more »
/kraʔ/ 1. (đg.) rình = épier. do spy. krak ataong \kK a_t” phục kích = tendre une embuscade. ambush. 2. (d.) cơm cháy = riz brulé. burnt rice. klaih lasei… Read more »
/la-nɯh/ (Mal.) nanah 1. (d.) bến, trạm = quai, endroit de stationnement. dock, parking station. lanâh padei lnH pd] nơi nghỉ = endroit pour se reposer. place to rest. 2…. Read more »
/la-ŋiʊ/ (cv.) lingiw l{z{| (t.) ngoài, ngoại = extérieur. outside. urang langiw ur/ lz{| người ngoài = personne étrangère. foreign person. daok langiw _d<K lz{| ngồi ngoài = se tenir dehors…. Read more »