klua k*&% [Cam M]

/klʊa/

1. (đg.) trụng nước sôi = ébouillanter.
  • aia klua a`% k*&% bị phỏng nước = se brûler avec de l’eau.
  • klua aia di manuk dahlau ka mâng buic balau k*&% a`% d} mn~K dh*~@ k% m/ b&{C bl~@ nhúng gà vào nước sôi trước đã mới nhổ lông.

2. (t.) klua mâk k*&% mK đói lả = affamé.
  • klua mâk klua pagan (tng.) k*&% mK k*&% pgN đói lả cào ruột.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen