rul r~L [Bkt.]
/rul/ (đg.) đóng dấu bằng sắt nung. rul pha kabaw r~L f% kb| đóng dấu vào đùi con trâu.
/rul/ (đg.) đóng dấu bằng sắt nung. rul pha kabaw r~L f% kb| đóng dấu vào đùi con trâu.
(đg.) p\k$ pakreng /pa-krʌŋ/ to rule. nhà vua cai trị vương quốc và thần dân p_t< p\k$ ngR _s” b&@L-BP patao pakreng nagar saong buel-bhap. the king ruled his… Read more »
(t.) JK kWH jhak kanjah [Bkt.96] /ʨa:˨˩ʔ – ka-ʄah/ virulent.
(t.) pgK-pgN pagak-pagan /pa-ɡ͡ɣa˨˩ʔ – pa-ɡ͡ɣʌn˨˩/ unruly, saucy.
qui tắc 1. (d.) c_d<| cadaow [Sky.] /ca-d̪ɔ:/ rule. 2. (d.) adT adat [A,10] /a-d̪at/ rule. 3. (d.) AT khat [A,90] /khat/ rule.
(d.) adT adat /a-d̪at/ regulation, rule. thể lệ cuộc chơi adT mi{N adat main. game rules.
thước mộc Chàm (đoạn từ cùi chỏ đến đầu ngón tay) [Cam M] (d.) hN han /hʌn/ square, carpenter ruler (Cham carpenter ruler (from elbow to finger tip)). cây… Read more »
I. thước, thước đo, cái thước, cây thước đo (chung chung) (d.) d~K duk /d̪uʔ/ rule (measure). cây thước đo =g d~K gai duk. ruler. II. thước, chim thước… Read more »
1. (đg.) \d;/=r drângrai /d̪røŋ-raɪ/ to rule the country. 2. (đg.) t=r tarai [A,184] /ta-raɪ/ to rule the country. t=r tarai [A,184] /ta-raɪ/, 3. (đg.) \d$ dreng… Read more »
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »