cảnh sát | X | police
1. (d.) t=k g*$ takai gleng [Cam M] /ta-kaɪ – ɡ͡ɣlʌŋ/ police. 2. (d.) _pl{X polis /po-‘lis/ police.
1. (d.) t=k g*$ takai gleng [Cam M] /ta-kaɪ – ɡ͡ɣlʌŋ/ police. 2. (d.) _pl{X polis /po-‘lis/ police.
(đg.) sO{T sambit [A,478] /sa-ɓɪt/ to investigate, to survey.
(đg.) pD}-pDK padhi-padhak /pa-d̪ʱi: – pa-d̪ʱak/ to disparage.
1. (đg.) _m” a`@K maong aiek /mɔŋ – iəʔ/ observe. 2. (đg.) g*$ a`@K gleng aiek /ɡ͡ɣlʌ˨˩ŋ – iəʔ/ observe.
(t.) =jK tf`% jaik taphia /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/ close to, next to.
(đg.) F%bn@X pabanes /pa-ba˨˩-‘nəɪs˨˩ʔ/ to kill oneself, suicide.
/ɯɦ/ (c.) ứ, hừ (ý không hài lòng) = interjection Cam pour marquer la désapprobation. interjection of Cham language to mark disapproval. ngap hagait nyu lajang âh ZP h=gT v~%… Read more »
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
/a-sul/ (đg.) thám hiểm, khảo sát, điều tra. E. to survey, explore. asul ngaok cek glaong as~L _z<K c@K _g*” thám hiểm trên vùng núi cao.