paya py% [Cam M]
/pa-za:/ 1. (d.) cây khổ qua = Momordica charantia. baoh paya _b<H py% trái khổ qua. 2. (đg.) đặt = poser, donner, fixer. paya angan py% aZN đặt tên =… Read more »
/pa-za:/ 1. (d.) cây khổ qua = Momordica charantia. baoh paya _b<H py% trái khổ qua. 2. (đg.) đặt = poser, donner, fixer. paya angan py% aZN đặt tên =… Read more »
/pa-zaʔ/ (đg.) đãi = festoyer. payak aia pyK a`% đãi nước; làm tiệc trà = offrir un thé. payak pandem pyK F%Q# đãi đằng = faire un grand festin. ngap… Read more »
/pa-zɔ:m/ (đg.) trả giá = offrir un prix, proposer un prix. blei oh thau payaom b*] oH E~@ F%_y> mua chẳng biết trả giá. payaom yau payaom ikan di darak… Read more »
(d.) l_h” lahaong /la-hɔŋ/ papaya. cây đu đủ f~N l_h” phun lahaong. papaya tree. trái đu đủ, quả đu đủ _b<H l_h” baoh lahaong. papaya fruit.
/a-ha:r/ (d.) bánh = gâteau. cake. baoh bangi ahar yaman (tng.) _b<H bz} ahR ymN quả ngon bánh ngọt = friandises. ahar manâng ahR mn/ [Bkt.] bánh trái (nói chung)… Read more »
(d.) ahR pn/ a /a-ha:r – pa-nøŋ/ cakes and fruits. mang bánh trái ra đãi khách b% ahR pn/ tbiK pyK =t& ba ahar panâng tabiak payak tuai.
/biʔ/ 1. (tr.) (không dùng một mình) = (ne s’utilise pas seul). oh bik oH b{K không thể = impossible. oh bik payau oH b{K F%y~@ không sánh bằng =… Read more »
I. canh, nước canh, nước súp (d.) a`% h=b aia habai /ia: – ha-baɪ/ soup. nấu canh đu đủ ZP a`% h=b l_h” ngap aia habai lahaong. cook… Read more »
I. chín, số chín (9) (d.) slpN salapan /sa-la-pʌn/ nine. số chín a/k% slpN angka salapan. number nine. đứng thứ chín d$ d} y% slpN deng di ya salapan…. Read more »
1. (t.) d$ tp$ deng tapeng /d̪ʌŋ – ta-pʌŋ/ stand still. 2. (t.) k’qT kamnat [A,62] /kam-nat/ stand still. 3. (t.) F%y% paya [A,306] /pa-ja:/ stand still…. Read more »