aik =aK [Cam M]
/ɛ:ʔ/ 1. (d.) é, quế = Ocymum basilicum L. (basilic commun). Thai basil, asian basil. aik cam =aK c’ é lớn lá, húng chanh = Ocymum gratissimum L. aik laow… Read more »
/ɛ:ʔ/ 1. (d.) é, quế = Ocymum basilicum L. (basilic commun). Thai basil, asian basil. aik cam =aK c’ é lớn lá, húng chanh = Ocymum gratissimum L. aik laow… Read more »
/ɔ:ʔ/ 1. (d.) mang (cá) = branchies. gills. aok ikan _a>K ikN mang cá = branchies de poisson. 2. (d.) ngọc = perle. pearl. aok ula _a>K ul% ngọc xà =… Read more »
/a-sur/ (d.) thú vật, động vật = les animaux. animal. asur sang as~R s/ gia súc = les animaux domestiques. asur glai as~R =g* thú rừng = les animaux sauvages…. Read more »
/a-tau/ (d.) hồn của người chết, xác chết; hồn thiêng = âme, esprit des morts, cadavre. soul, spirit of the dead; corpse. atuw baruw at~| br~| ma mới = spectre… Read more »
(t.) =\kY kraiy [A, 85] /krɛ:/ feeble, weakness. bạc nhược sợ hãi khi nghe người khác hâm dọa =\kY _\p” h&@C t~K p$ ur/ G# kraiy praong huec tuk… Read more »
(b.) ppN c_r/< papan caraong /pa-pa:n – ca-rɔŋ/ spike-board.
(đg.) _\c<K x&N craok suan /crɔ:ʔ – sʊa:n/ to give a spirit, to revive.
(t.) h$ heng /hʌŋ/ peppery-hot. ớt cay a=\mK h$ amraik heng. spicy chili pepper.
(d.) =\m mrai /mraɪ/ thread. chỉ may =\m J{K mrai jhik. thread. quay chỉ _\t<| =\m traow mrai. spin thread.
I. chỉ, chỉ bảo, chỉ dẫn (đg.) p_t< pataow /pa-tɔ:/ to teach. chỉ bảo p_t<| p=k pataow pakai. advise. chỉ đạo p_t<| jlN pataow jalan. command. chỉ học p_t<|… Read more »