nhện | | spider
con nhện (d.) gl{m/ galimâng /ɡ͡ɣa˨˩-li-møŋ/ ~ /ɡ͡ɣa˨˩-li-mə:ŋ/ spider. nhện giăng gl{m/ wC galimâng wac. spider spread.
con nhện (d.) gl{m/ galimâng /ɡ͡ɣa˨˩-li-møŋ/ ~ /ɡ͡ɣa˨˩-li-mə:ŋ/ spider. nhện giăng gl{m/ wC galimâng wac. spider spread.
I. bứt gốc (đg.) b&{C buic /buɪ˨˩ʔ/ to pull up, pull out, dis-root. nhổ neo b&{C =g wK buic gai wak. push off. nhổ răng b&{C tg] buic tagei…. Read more »
1. (d.) kc&@C kacuec /ka-cʊəɪʔ/ spittoon, cuspidor. 2. (d.) kE~% kathu /ka-thu:/ spittoon, cuspidor.
1. (đg.) y$ yeng /yəŋ/ turn. đi vòng quay (đi dạo đâu đó gần nhà) _n< y$ nao yeng. go around. quay đầu lại y$ a_k<K glC yeng akaok galac…. Read more »
1. rót mạnh và nhiều (đg.) t~H tuh /tuh/ to pour, to spill strongly and much (from one box/crate to another box/crate). rót nước vào bình t~H a`% tm%… Read more »
[A,495] thuộc về thân thể, ý chí, ý định, tinh thần; vật liệu. Fr.: corps; corporel; matériel. (d. t.) xK sak /sak/ morale, intellectual, spirit, mind. yang sak y/… Read more »
tị hiềm (đg.) \kK=b krakbai / avoid suspicion. (nghi ngờ, không tin nhau, sợ bị hiểu lầm, nghi ngờ, nên tránh mọi sự hợp tác, quan hệ với nhau)… Read more »
(d.) xK sak /sak/ willpower and spirit, material and spiritual. yang sak y/ xK vị thần vật chất và tinh thần. (les dieux matériel, corporels).
1. (d.) jML jamal [A, 146] /ʤa˨˩-mʌl˨˩/ will, spirit. 2. (d.) bsR basar [A, 333] /ba˨˩-sʌr/ will, spirit.
/a-d̪it/ (d.) chúa nhật = dimanche. Sunday. harei adit nao pur marabhak hr] ad{T _n< p~R mrBK ngày chúa nhật đi hướng đông may mắn = le dimanche il est… Read more »