tambak tOK [Cam M]
/ta-ɓa:ʔ/ (cv.) cambak cOK (t.) lan = se propager. ndom tambak _Q’ tOK nói bắt cầu = propager (une nouvelle). apuei mbeng tambak ap&] O$ tOK lửa cháy lan =… Read more »
/ta-ɓa:ʔ/ (cv.) cambak cOK (t.) lan = se propager. ndom tambak _Q’ tOK nói bắt cầu = propager (une nouvelle). apuei mbeng tambak ap&] O$ tOK lửa cháy lan =… Read more »
/ta-ɓa:ŋ/ (t.) thịnh vượng = prospère. tambang mbaok tO/ _O<K phát đạt = prospérer. mathrum tambang m\E~’ tO/ sum hợp = se rassembler dans la joie.
/ta-ɓie̞m/ (đg.) múm, mút = mordiller. kamar tambiém tathau kMR t_O`# tE~@ em bé múm vú = le bébé mordille le téton.
/ta-ɓo:/ (d.) răng hô = dent proéminente. tagei tambo tg] t_O% răng hô = id.
/ta-ɓo:ʔ/ 1. (d.) gò = monticule, butte de terre. deng di tambok glaong d$ d} t_OK _g*” đứng trên gò cao. 2. (d.) Tambok Randaih t_OK r=QH làng Gò Sạn =… Read more »
/ta-ɓʊaʔ/ (đg.) nối, chắp = joindre. combine, merge. tambuak talei tO&K tl] nối dây = joindre (les 2 bouts d’une) ficelle. tambuak gai tO&K =g chắp cây = relier 2… Read more »
/ta-ɓuɪʔ/ (d.) nhúm = prendre une pincée. sa tambuc s% tO~C một nhúm = une pincée, une poignée. sa tambuc padai s% tO~C p=d một nhúm lúa = une pincée… Read more »
/ta-mia:/ (đg.) múa = danser. tamia tadik tm`% td{K múa quạt = danser la danse des éventails. tamia plaong tm`% _p*” múa nhảy = danser en sautant. tamia kuac tm`%… Read more »
/ta-mra:ʔ/ (cv.) temmrak t#\mK [Cam M] (d.) chì = plomb. tamrak patih t\mK pt{H chì trắng = plomb blanc. tamrak hatam t\mK ht’ chì đen = plomb noir.
/ta-muh/ 1. (đg.) mọc = pousser, sortir. tamuh tagei tm~H tg] răng mọc = la dent pousse. phun tamuh f~N tmuh cây mọc. 2. (đg.) trào = sourdre. aia tamuh… Read more »