tằm | | silkworm
(d.) =kN kain /kɛ:n/ silkworm.
(d.) =kN kain /kɛ:n/ silkworm.
/ta-mɛh/ (d.) cột hàng nhì = colonne de 2ème rangée dans les maisons.
/ta-ma-tʱuk/ (t.) tư lự = inquiet, tourmenté. _____ _____ Synonyms: kahria k\h`%, sanâng xn;/
/ta-ɓo:ʔ – ra-la:ŋ/ (d.) làng Gò Đền = village de Gò-den.
/ta-ɓo:ʔ ra-ɗɛh/ (d.) làng Gò Sạn = village de Gò-san.
/ta-mul/ (d.) bông mặt võng = fleur tissée en losanges (sur les tissages).
(đg.) s~K h=t suk hatai /suk – ha-taɪ/ feel secure, peace in mind, rest assured. tôi rất an tâm về việc bạn đã làm k~@… Read more »
/a-tʌm/ (đg.) cấy (lúa) = repiquer (riz). to cultivate, rice transplantation. atam padai at’ p=d cấy lúa = repiquer le riz.
(d.) tmr@P tamarep /ta-mə-rə:p/ initially. từ lúc ban đầu m/ tmr@P =m mâng tamarep mai. from the beginning.
/bi-na-ta-mʌŋ/ (d.) nhạc công. banatamang auak rabap yuk mari (ITP) bqtM/ a&K rbP y~K mr} nhạc công kéo đàn Rabap thổi sáo Mari.