kajaoh k_j+H [Bkt.] [A, 47]
/ka-ʥɔh/ (t.) hơn nữa nyu takrâ bac glaong kajaoh v~% t\k;% bC _g*” k_j<H nó muốn học cao hơn nữa.
/ka-ʥɔh/ (t.) hơn nữa nyu takrâ bac glaong kajaoh v~% t\k;% bC _g*” k_j<H nó muốn học cao hơn nữa.
/mə-zah/ (k.) nếu = si = if. mayah biak myH b`K nếu thật = si c’est vrai. if so… mayah yau nan myH y~@ nN nếu như vậy = si… Read more »
/mə-zɔ:m/ (đg.) khen, ca ngợi = louer = to congratulate. thei jang takrâ urang mayaom E] j/ t\k;% ur/ m_y> ai cũng thích được khen ngợi= everyone like to… Read more »
(đg.) _c” t\k;% caong takrâ /cɔŋ – ta-krø:/ wish.
ngưỡng mộ 1. (đg.) c’nP camnap [A,116] /cam-nap/ admire, favor. 2. (đg.) ahK t\k; ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ admire, favor. tôi phải nói thật tôi nể… Read more »
(đg.) _c” t\k;% caong takrâ /cɔŋ – ta-krø:/ wish for.
1. ông, người cao tuổi (d.) o/ ong /o:ŋ/ grandfather; old man. ông sơ; ông cụ cố o/ k@T ong ket. great great-grandfather. ông cố o/ a_k<K ong akaok…. Read more »
/si-d̪ah/ (k.) như là, nghĩa là; ví, ví dụ = comparer, par exemple. ndom yau nan sidah nyu takrâ paje _Q’ y~@ nN s{dH v~% t\k;% pj^ nói thế nghĩa… Read more »
(đg.) ahK t\k;% ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ lust.
(đg.) mh~% mahu /mə-hu:/ wish condescend, crave. thèm ăn mh~% O$ mahu mbeng. thèm bánh mh~% ahR mahu ahar. thèm gái mh~% dr% mahu dara. thèm thuồng mh~% t\k;%… Read more »