ham chuộng | | favor
ưa chuộng (đg.) ahK t\k;% ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ to be an amateur at; favor.
ưa chuộng (đg.) ahK t\k;% ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ to be an amateur at; favor.
1. (đg.) S@H t\k;% cheh takrâ /ʧəh – ta-krø:/ be very fond of. 2. (đg.) rnK ranâk /ra-nøʔ/ be very fond of.
(đg.) _c” t\k;% caong takrâ /cɔŋ – ta-krø:/ wish.
(đg.) _c” t\k;% caong takrâ /cɔŋ – ta-krø:/ wish for.
(đg.) ahK t\k;% ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ lust.
(đg.) mh~% mahu /mə-hu:/ wish condescend, crave. thèm ăn mh~% O$ mahu mbeng. thèm bánh mh~% ahR mahu ahar. thèm gái mh~% dr% mahu dara. thèm thuồng mh~% t\k;%… Read more »
1. (đg.) t\k;% takrâ /ta-krø:/ like. 2. (đg.) S@H cheh /ʧəh/ like.
đam mê (đg.) ahK t\k;% ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ to love, favor. đó là một bài hát tôi rất ưa chuộng nN s% d_n<H dh*K b`K ahK t\k;%… Read more »
mơ ước (đg.) _c” caong /cɔŋ/ to wish. ước mơ _c” _m” caong maong. dream. ước vọng _c” t\k;% caong takrâ. wish and hope.
(đg.) t\k;% takrâ /ta-krø:/ favorite.