thenon E@N_IN [Cam M]
/tʱʌn-on/ then-on E@N-_IN [Cam M] (d.) sấm đầu năm = premier coup de tonnerre de l’année. balan then-uh-then-on blN E@NuH-E@N_IN tháng đầu trong năm nghe tiếng sấm = mois de l’année… Read more »
/tʱʌn-on/ then-on E@N-_IN [Cam M] (d.) sấm đầu năm = premier coup de tonnerre de l’année. balan then-uh-then-on blN E@NuH-E@N_IN tháng đầu trong năm nghe tiếng sấm = mois de l’année… Read more »
theo đòi. đua đòi (đg.) F%s~m~% pasumu /pa-su-mu:/ according to demand.
1. (đg.) t&] tuei /tuɪ/ follow. rượt theo F%g&] t&] paguei tuei. theo trai t&] lk] tuei lakei. theo nước (ruộng) t&] a`% tuei aia. 2. (đg.) _k*<N… Read more »
/tʱəʊʔ/ 1. (đg.) bao phủ = voiler, cacher. aih taganum thep maklam di adalha =aH tgn~’ E@P mk*’ d} adLh% mây bao phủ không trung = les nuages voilent le ciel…. Read more »
/tʱat/ thet E@T [Cam M] (t.) tươi = frais, vert. thet hala E@T hl% tươi lá = qui a le feuillage vert. thet mbaok mata E@T _O<K mt% mặt mày tươi tắn… Read more »
(đg.) _\p@| préw /pre̞ʊ/ to scream. tiếng thét xP _\p@| sap préw. scream.
/tʱe̞ʊ/ théw _E@| [Cam M] 1. (d.) tiêu thạch, hỏa tiêu = salpêtre. théw phaw _E@| f| thuốc súng. 2. (d.) Théw _E@| làng Phù Nhiêu = village de Phu-nhiêu.
(d.) r~P pBP rup pabhap /ru:p – pa-bʱa:p˨˩/ constitution.
(d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world.
(d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world.