thek E@K [Cam M]
/tʱəʔ/ thek E@K [Cam M] 1. (đg.) trôi = aller à la dérive, emporter à la dérive. hala thek hl% E@K lá trôi. njuh thek di kraong W~H E@K d} _\k” khúc củi… Read more »
/tʱəʔ/ thek E@K [Cam M] 1. (đg.) trôi = aller à la dérive, emporter à la dérive. hala thek hl% E@K lá trôi. njuh thek di kraong W~H E@K d} _\k” khúc củi… Read more »
/tʱʌl/ thel E@L [Cam M] 1. (đg.) cuộn, quấn = rouler, enrouler, développer le fil pour l’écheveau. thel balidu E@L bl{d~% cuộn tấm mền. 2. (đg.) vén, xắn = relever, retrousser…. Read more »
(đg.) F%O*&K pambluak /pa-ɓlʊaʔ/ to add. thêm vào F%O*&K tm% pambluak tamâ. add in, addition.
(đg.) mh~% mahu /mə-hu:/ wish condescend, crave. thèm ăn mh~% O$ mahu mbeng. thèm bánh mh~% ahR mahu ahar. thèm gái mh~% dr% mahu dara. thèm thuồng mh~% t\k;%… Read more »
/tʱʌm-ɡ͡ɣrɛŋ/ themgraing E#=\g/ [Cam M] maong: ‘tamagraing’ tm=\g/
/tʱʌm-tʱə:/ themthe E#E^ [Cam M] (đg.) sắm sửa = préparer. themthe ka anâk nao bac E#E^ k% anK _n< bC sắm sửa cho con đi học
/tʱʌm-tʱɪt/ themthit E#E{T [Cam M] (đg.) chúc lành, chúc phúc = bénir. tamâ thun barau themthit ka gep tm% E~N br~@ E#E{T k% g@P vào năm mới chúc nhau an lành…. Read more »
(đg.) ml~@ malau /mə-lau/ to feel shy, to feel ashamed. thẹn thùng ml~@ ml{T malau-malit.
/tʱʌn-cʌn/ Thencen E@Nc@N [Cam M] (d.) vợ vua Po Ramé = femme du roi Pôramé.
/tʱʌn-cih/ Thencih E@Nc{H [Cam M] (d.) vợ vua Po Ramé = femme du roi Pôramé.