thổ tả | | choler
dịch tả, dịch thổ tả 1. (d.) _\c<H d_lK craoh dalok /crɔh – d̪a-lo:˨˩ʔ/ choler. 2. (d.) _\c<H =aH craoh aih /crɔh – ɛh/ choler.
dịch tả, dịch thổ tả 1. (d.) _\c<H d_lK craoh dalok /crɔh – d̪a-lo:˨˩ʔ/ choler. 2. (d.) _\c<H =aH craoh aih /crɔh – ɛh/ choler.
1. (t.) \t~H hl~H truh haluh /truh – ha-luh/ thorough. học cho biết đến tường tận (học cho thông) bC k% E~@ \t~H hl~H bac ka thau truh haluh. learn… Read more »
I. cho thông qua, duyệt cho qua (đg.) \b] tp% brei tapa /breɪ – ta-pa:/ to pass (get passed), approve. lãnh đạo đã cho thông qua bản quyết định… Read more »
(khí hậu, thời tiết) 1. (d.) E&{C thuic [A,209] /thʊɪʔ/ climate. 2. (d.) tnH ry% a`% W~H tanâh raya aia njuh [Sky.] /ta-nøh – ra-ja: – ia:… Read more »
/tʱon/ thon _EN [Cam M] 1. (t.) đi nhanh = aller rapidement à petits pas. nao thon _n< _EN đi nhanh = aller rapidement à petits pas. 2. (d.) (cn. ben b@N) vườn =… Read more »
(d.) d_n<K B~Kt{K danaok bhuktik /d̪a-nɔ:˨˩ʔ – bʱuk˨˩-tɪʔ/ shrines.
(đg.) =l& luai /lʊoɪ/ to stop. thôi ăn =l& h&K luai huak. stop the meal. thôi học =l& bC luai bac. stop studying. thôi mà =l& =mK luai maik…. Read more »
dại khờ, non tơ (t.) r=nH gl% ranaih gala /ra-nɛh – ɡ͡ɣa˨˩-la:˨˩/ young, youthful, inexperienced.
(d.) jbN jaban [Cam M] /ʥa-ba:n/ altar.
(d.) fq{P phandip [A,311] /fa-ɗɪp/ raw cloth.