tathat tET [A,171]
/ta-tʱa:t/ (cv.) tathak tEK [Cam M] (đg.) rửa = laver. tathat pangin tET pz{N rửa chén. laver les bols.
/ta-tʱa:t/ (cv.) tathak tEK [Cam M] (đg.) rửa = laver. tathat pangin tET pz{N rửa chén. laver les bols.
I. mà, nhưng mà (k.) m{N min /mɪn/ but. hắn nói mà hắn không làm v~% _Q’ m{N v~% oH ZP nyu ndom min nyu oh ngap. he said… Read more »
(d.) k&L kual /kʊa:l/ knot. (cv.) _k&L kuol [A,81] /kʊo:l/
(đg.) r&K t=k& ruak takuai /rʊaʔ – ta-kʊoɪ/ to garrote, strangle.
(đg.) pK tl] pak talei /paʔ – ta-leɪ/ to knit.
(t.) b`K-=b` biak-biai /bia˨˩ʔ-biaɪ˨˩/ really.
(t.) tpK-t=pY tapak-tapaiy /ta-paʔ – ta-pɛ:/ honest.
(t.) Ett`K thattiak /that-tiaʔ/ honestly.
1. (tr.) =bK baik /bɛ˨˩ʔ/ that, thus, so. cứ làm như vậy đi ZP y~@ nN =bK ngap yau nan baik. 2. (tr.) =mK maik /mɛʔ/ that, thus,… Read more »
/sʌŋ/ 1. (p.) là, đúng là, quả thật = être. to be. nan seng biak paje nN x$ b`K pj^ đúng thật như vậy = c’est la pure vérité that… Read more »