yaong _y” [Cam M]
I. /jɔŋ/ (d.) cây muồng = Diospyros decandra. phun yaong f~N _y” cây muồng. hawei yaong hw] _y” roi cây muồng. II. /jɔ:ŋ/ (đg.) chực, nhờ =… Read more »
I. /jɔŋ/ (d.) cây muồng = Diospyros decandra. phun yaong f~N _y” cây muồng. hawei yaong hw] _y” roi cây muồng. II. /jɔ:ŋ/ (đg.) chực, nhờ =… Read more »
/mə-zaʊ/ (d.) mèo = chat = cat. mayao kabrac m_y< k\bC mèo cào = le chat griffe = cat scratches. mayao graw m_y< \gw mèo kêu = le chat… Read more »
/ja:m/ (đg. d.) bước = pas, avancer d’un pas. to step; step. yam takai y’ t=k bước chân = un pas; yam klau yam y’ k*~@ y’ bước ba bước =… Read more »
/zɔ:ʔ/ (cv.) sayaok x_y<K (đg.) trách = gourmander. mbeng blaoh yaok O$ _b*<H _y<K ăn rồi trách. ndom yaok gep _Q’ _y<K g@P nói trách nhau. yaok-yer _y<K-y@R trách móc,… Read more »
/zuʔ/ 1. (đg.) rung, lắc = secouer. yuh dhan kayau y~H DN ky~@ rung cành cây = secouer une branche. yuh rup yuh pabhap y~H r~P y~H pBP rung mình… Read more »
/ta-paɪ/ (cv.) tipay t{pY [Cam M] [A, 178] (d.) thỏ = lapin, lièvre. rabbit. nasak tapay nsK tF%Y tuổi thỏ (tuổi mẹo trong văn hóa Việt) = année cyclique du Lièvre…. Read more »
/zʊa:/ 1. (đg.) lánh = éviter, fuir. yua nao atah y&% _n< atH lánh đi xa = s’enfuir au loin. 2. (d.) anh em cha mẹ vợ, anh em cha… Read more »
/za-la-ŋaɪ/ (t.) thô lỗ. urang yalangai ur/ yl=z người thô lỗ.
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/zau/ 1. (d.) ách = joug. tuak yuw t&K y~| thắng ách = mettre le joug. 2. (d.) cặp, đôi = paire, couple; yuw kabaw y~| kb| cặp trâu =… Read more »