anguh az~H [Cam M]
/a-ŋuh/ (d.) trục cuốn vải (khung cửi) = poitrinière (métier à tisser). breast beam (loom).
/a-ŋuh/ (d.) trục cuốn vải (khung cửi) = poitrinière (métier à tisser). breast beam (loom).
đà, cây đà (d.) Q/ ndang /ɗa:ŋ/ beam, girder. cây đà dưới của căn nhà Q/ s/ ndang sang.
(d.) t\qK tanrak /ta-nra:ʔ/ ray. tia sáng t\qK hdH tanrak hadah. light ray. tia nắng t\qK pQ`K tanrak pandiak. ray of sunshine, sunbeam; sunlight.