đợi | | wait for
(đg.) c/ cang /ca:ŋ/ wait for. đợi chờ c/ _m” cang maong. wait and wait; waiting. đợi cùng nhau đi chung c/ _n< _s” g@P cang nao saong gep…. Read more »
(đg.) c/ cang /ca:ŋ/ wait for. đợi chờ c/ _m” cang maong. wait and wait; waiting. đợi cùng nhau đi chung c/ _n< _s” g@P cang nao saong gep…. Read more »
(d.) ryK rayak /ra-ja:ʔ/ wave. sóng biển ryK ts{K rayak tasik. ocean waves. sóng lớn ryK _\p” rayak praong. big wave. sóng thần ryK ry% (a`% j~%) rayak raya… Read more »
/waɪ-waɪ/ (t.) thỉnh thoảng = de temps à autre. waiwai ka nyu mai =w=w k% v~% =m thỉnh thoảng nó đến.
/waʊ/ 1. (d.) một trong 8 cung Chăm = une des 8 divisions du calendrier Cam. thun Ramaong Waw E~N r_m” w| năm Dần Waw = l’année du Tigre Waw…. Read more »
/wa:n/ (d.) đoạn = partie, segment. rak dhan lah wan arK DN lH wN đâm cành tẻ nhánh. parabha tapuk hu nok hu wan F%rB% tp~K h~% _nK h~% wN phân… Read more »
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
/wa:l/ (d.) chuồng = étable. wal kabaw wL kb| chuồng trâu. tiap kabaw tamâ wal t`P kb| tm% wL lùa trâu vào chuồng.
canh, canh chừng, canh giữ, trông giữ, trông chừng 1. (đg.) g*$ A{K gleng khik /ɡ͡ɣlʌŋ – kʱɪʔ/ to keep watch. thức canh chừng md@H g*$ A{K madeh gleng khik…. Read more »
1. (đg.) A{U khing /khiŋ/ to want. muốn đi chơi siêu thị A{U _n< mi{N drK ry% khing nao main darak raya. want to go to the supermarket. … Read more »
(đg.) awH awah tangin /a-wah/ to wave, waving hand. vẫy tay awH tZ{N awah tangin.