thủy | | water
(d.) a`% aia /ia:/ water, liquid, fluid.
(d.) a`% aia /ia:/ water, liquid, fluid.
(đg.) F%_E<H a`% pathaoh aia /pa-thɔh – ia:/ to let the water out. tiêu nước trong ruộng F%_E<H a`% d} hm~% pathaoh aia di hamu. let the water in… Read more »
(đg.) t~H tuh /tuh/ to water, watering. tưới nước cho cây t~H a`% k% f~N tuh aia ka phun. water the plants.
bị úng dập (t.) \b# brem /brʌm˨˩/ waterlogged. trái úng; quả bị úng _b<H \b# baoh brem. waterlogged fruit.
(đg.) pb~K a`% pabuk aia /pa-buʔ˨˩ – ia:/ apply water.
/a-buʔ/ (d.) cái vụ = petite jarre ronde. a small round jar. mâk abuk nao ndua aia mK ab~K _n< Q&% a`% dùng cái vụ đi lấy nước. using ‘abuk’ to… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/a-lɔŋ/ 1. (đg.) dội, xối (cho sạch) = se laver à grande eau. clean wash with water. alaong ak a_l” aK xối sơ sơ, xối qua loa (tắm rửa thân… Read more »
I. (d.) kd} kadi /ka-d̪i:/ water kettle. ấm nước kd} a`% kadi aia. water kettle. __________ II. (t.) pQ| pQ| /pa-ɗaʊ/ warm. nước ấm a`% pQ| aia pandaw warm water…. Read more »
(đg.) _J<R jhaor /ʨɔr˨˩/ rushing out. nước chảy ào ra a`% Q&@C _J<R tb`K aia nduec jhaor tabiak. water flowing out. ào ào _J<R-_J<R jhaor-jhaor. rushing; boisterous.