mauh muH [Cam M] ma~H [A,364]
/mə-uh/ 1. (t.) [Cam M] hẩm hơi, xấu đi = un peu sûri. unsafe. lasei mauh ls] muH cơm thiêu. riz un peu sûri. an unsafe rice. 2…. Read more »
/mə-uh/ 1. (t.) [Cam M] hẩm hơi, xấu đi = un peu sûri. unsafe. lasei mauh ls] muH cơm thiêu. riz un peu sûri. an unsafe rice. 2…. Read more »
/ha-ru:/ (cv.) huru h~r~ [A, 526] /hu-ru:/ (M. haru) 1. (d. t.) kẻ thù, kẻ nổi loạn; sự xáo trộn, lộn xộn; sự kích động = ennemi; fauteur de désordre;… Read more »
/kʱa-cɔh/ (d.) thói xấu, khuyết điểm. rageh hatai nan sa khacaoh rg@H h=t nN s% A_c<H tham lam là một thói xấu.
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
/pa-kaʊ/ (d.) thuốc = tabac. pakaw njuk pk| W~K thuốc hút = tabac à fumer. njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer. cih pakaw c{H pk| đánh thuốc =… Read more »
I. thảo, thảo mộc, cỏ (d.) hr@K harek /ha-rəʔ/ grass. thảo nguyên xanh (đồng cỏ) t\nN hr@K hj| tanran harek hajaw. the greenfield (of grass), green pastures. trà thảo… Read more »
/tʱu:/ 1. (t.) khô = sec. aw bambu thu paje a| bO~% E~% pj^ áo phơi đã khô rồi. ndom thu aia pabah _Q’ E~% a`% pbH nói khô nước… Read more »
(đg.) tl@H yw% taleh yawa /ta-ləh – ja-wa:/ to relax.
(d.) _xx`L sosial /so-sial/ social, society.
xấu, xấu xa 1. (t.) JK jhak /ʨa:˨˩ʔ/ bad, ugly. người xấu ur/ JK urang jhak. ugly person; bad person. nhà xấu s/ JK sang njak. ugly house. 2…. Read more »