Madinah md{qH [A, 387]
/mə-d̪i-nah˨˩/ (cv.) Madanah mdqH [Cam M] (d.) thành phố Madinah (Saudi Arabia) = Médine, ville d’Arabie. Madinah city (Saudi Arabia).
/mə-d̪i-nah˨˩/ (cv.) Madanah mdqH [Cam M] (d.) thành phố Madinah (Saudi Arabia) = Médine, ville d’Arabie. Madinah city (Saudi Arabia).
/pa-d̪ie̞:n/ 1. (đg.) xỏ mũi = mettre la naselière (au nez des animaux). padién idung kabaw p_d`@N id~/ kb| xỏ mũi trâu. 2. (đg.) bao vành tròn, băng bó= recouvrir… Read more »
/pa-d̪ɪŋ/ 1. (d.) cây đùng đình = Caryota mitis. 2. (d.) máy lửa, bật lửa= briquet. taih pading =tH pd{U đánh bật lửa.
/pa-ha-d̪iʊʔ/ (đg.) làm sống lại = ressusciter. pahadiép bhap ilimo Cam F%h_d`@P BP il{_m% c’ làm sống lại văn hóa Chăm.
/ra-d̪i-nan/ (đ.) chúng (lũ giặc). radinan pabinis buel-bhap rd{nN pb{n{X b&@L-BP lũ giặc tàn sát dân chúng.
phát quang (đg.) \b/ brang /bra:ŋ˨˩/ radiant, photogenic, begin to break. rạng sáng p_g^ \b/ pagé brang. early morning.
/ta-d̪i:ʔ/ (d. đg.) quạt = éventail, éventer. baoh tadik _b<H td{K cái quạt = éventail. tamia tadik tm`% td{K múa quạt = faire la danse des éventails. tadik apuei ka… Read more »
/ta-d̪ɪn/ (t.) hỏa, hung = feu. tuk tadin t~K td{N giờ hỏa = heure ‘feu’ heure des incendies, des instincts violents.
(t.) p&{C-pC puic-pac /puɪʔ-paɪ:ʔ/ eradicate.
thiên đàng, thiên đường, thiêng đường (d.) s&@R suer /sʊər/ paradise, heaven. (cv.) s&@Rg% suerga /sʊər-ɡ͡ɣa:˨˩/ (cv.) s&@Rr{g% suerriga /sʊər-ri-ɡ͡ɣa:˨˩/) (Skt. स्वर्ग svarg)