camakaoh cm_k+H [Cam M]
/ca-ma-kɔh/ (t.) nóng tính, bốc đồng = impulsif, sanguin. kabaw camakaoh kb| cm_k<H trâu đâm khùng, trâu điên = buffle méchant, furieux. urang camakaoh tian ur/ cm_k<H t`N người bụng… Read more »
/ca-ma-kɔh/ (t.) nóng tính, bốc đồng = impulsif, sanguin. kabaw camakaoh kb| cm_k<H trâu đâm khùng, trâu điên = buffle méchant, furieux. urang camakaoh tian ur/ cm_k<H t`N người bụng… Read more »
/ca-ma-lau/ (d.) điệu bộ của người giã gạo = mouvement alterné des pileurs de riz. ngap camaluw ZP cml~| làm điệu bộ của người giã gạo = mimer le mouvement… Read more »
/ca-ma-neɪ/ (d.) ông Từ (trông nom các tháp) = gardien des temples. ong Camanei bimong Po Romé o/ cmn] b|_mU _F@ _r_m^ ông giữ tháp Po Romé.
/ca-mɔh/ (d.) nơi, chốn = endroit, lieu. nao duah camaoh ndih _n< d&H c_m<H Q{H đi kiếm nơi ngủ = aller chercher un endroit pour dormir. aia di kraong nduec… Read more »
/ca-mɔ:ŋ/ (d.) bẹ = vasque. camaong patei c_m” pt] bẹ chuối = vasque du bananier.
/ca-mat/ (t.) lai. hybrid. anâk camat anK cMT con lai = crossbred.
/ca-ra-maɪ/ (d.) chùm ruột (cây). baoh caramai _b<H cr=m trái chùm ruột.
/d̪a-mɯ:n/ (đg.) tiếc. damân ka drap lahik dmN k% \dP lh{K tiếc của mất. damân kalih dmN kl{H tiếc rẻ. kamlai damân k=m* dmN tiếc nuối.
/d̪a-mɯŋ/ 1. (d.) mồng, cựa = crête, ergot. damâng akaok manuk dm/ a_k<K mn~K mồng gà = crête du coq. damâng takai manuk dm/ t=k mn~K cựa gà= ergot du coq…. Read more »
1. (d. t.) _\bK \d] brok drei /bro:˨˩ʔ – d̪reɪ/ pubescent, puberty. 2. (d. t.) cm_d” camadaong [A,125] /ca-mə-d̪ɔŋ/ pubescent, puberty. 3. (d. t.) =jH jaih [A,152] … Read more »