an ninh | aman | security
(d.) aMN aman /a-mʌn/ security. khu vực an ninh lb{K aMN labik aman. security area.
(d.) aMN aman /a-mʌn/ security. khu vực an ninh lb{K aMN labik aman. security area.
(d.) cha am% amâ /a-mø:/ father. ba nó đang về am% V%~ _d<K =m amâ nyu daok mai. his father is coming.
/ba-maʊ/ (cv.) bimao b{_m< 1. (t.) mốc = moisi. moldy. aw bamao a| b_m< áo mốc = habit moisi. 2. (d.) nấm = champignon. mushroom. bamao aia hala b_m< a`% hl% … Read more »
(d.) tmr@P tamarep /ta-mə-rə:p/ initially. từ lúc ban đầu m/ tmr@P =m mâng tamarep mai. from the beginning.
/bi-na-ta-mʌŋ/ (d.) nhạc công. banatamang auak rabap yuk mari (ITP) bqtM/ a&K rbP y~K mr} nhạc công kéo đàn Rabap thổi sáo Mari.
(đg.) F%tK patak /pa-taʔ/ to claim damages. ai làm mất đồ thì bắt đền người ấy đền E] ZP lh{K ky% y^ F%tK d} mn&{X nN byR thei ngap… Read more »
(t.) km_t< kamatao [A, 42] /ka-mə-taʊ/ catch a cold. (cn.) lgH laN lagah laan. đi dưới trời mưa đầu mùa nên bị cảm lạnh (xổ mũi, hắt xì hơi)… Read more »
(đg. t.) g*@H gleh /ɡ͡ɣləh/ broken, damaged. máy này bị hỏng rồi MC n} g*@H pj^ mac ni gleh paje.
1. (d.) bz~K x~P banguk sup /ba-ŋu˨˩ʔ – su:p/ darkness. 2. (d.) _Bl{R bholir [A, 363] /bho-lɪr/ darkness. 3. (đg.) tms/ tamasang [A, 182] /ta-mə-sa:ŋ/, darkness.
/bu˨˩-d̪a-mø:n˨˩/ (d.) ống dòm, ống nhòm = jumelles.