jamal jML [Cam M]
/ʥa-mʌl˨˩/ 1. (đg.) bám, víu = s’accrocher à. jamal do mbuk guk akaok trun jML _d% O~K g~K a_k<K \t~N víu lất tóc kéo trì đầu xuống. 2. (đg.)… Read more »
/ʥa-mʌl˨˩/ 1. (đg.) bám, víu = s’accrocher à. jamal do mbuk guk akaok trun jML _d% O~K g~K a_k<K \t~N víu lất tóc kéo trì đầu xuống. 2. (đg.)… Read more »
/ʥa-mʌn/ 1. (d.) người đại diện chủ nhà để lo việc trong lễ = représentant du maître de maison pour diverses cérémonies. Po jaman _F@< jMN người đại diện chủ… Read more »
/ʥa-mɔʔ/ (d.) muỗi = moustique. jamaok duic j_m<K d&{C muỗi đốt = le moustique pique.
/ʥa-mɔ:/ (t.) may mắn, hên = chance. lucky. tuk jamaow t~K j_m<| giờ hên = heure faste. jamaow klao gaw padaok (tng.) j_m<| _k*< gw F%_d<K hên thì cười, xui… Read more »
/ka-ma:/ (t.) dính đôi = accolés, jumeaux. anâk kama anK kM% trẻ sinh đôi dính nhau = frères siamois. Siamese twins. urang kamei Cam oh mada mbeng patei kama ur/… Read more »
/ka-maɪ/ (d.) vảy = croûte. kamai katal k=m ktL vảy ghẻ = croûte de gale. kamai tian k=m t`N màng bụng.
/ka-ma:ʔ/ (đg.) nổ đom đóm. pah kamak mbaok pH kMK _O<K tát nổ đom đóm mắt. pah kamak mata pH kMK mt% tát nổ đom đóm mắt.
/ka-ma-laɪ/ (d.) quỉ = démon. demon, devil. siam binai kamalai daok dalam, jhak binai hatai yau mâh (tng.) s`’ b{=n km=l _d<K dl’, JK b{=n h=t y~@ mH đẹp người… Read more »
/ka-ma:ŋ/ (d.) bỏng (lúa rang) = riz glutineux grillé. mâk ndiép hana kamang mK _Q`@P hq% kM/ lấy nếp rang làm bỏng.
/ka-ma:r/ (d.) đứa bé, hài nhi, trẻ sơ sinh = nouveau-né. newborn baby. kamar barau laik kMR br~@ =lK em bé mới lọt lòng.