cuang c&/ [Cam M]
/cʊaŋ/ 1. (t.) rộn = tumulte, désordre. ndom cuang _Q’ c&/ nói rộn = parler bruyamment. ngap cuang di urang ZP c&/ d} ur/ phá rối người ta = déranger… Read more »
/cʊaŋ/ 1. (t.) rộn = tumulte, désordre. ndom cuang _Q’ c&/ nói rộn = parler bruyamment. ngap cuang di urang ZP c&/ d} ur/ phá rối người ta = déranger… Read more »
I. /d̪ak/ 1. (Skt.) daksina dKx{q% /d̪ak-si-na/ hướng Nam = Sud = south. 2. (d.) daksanak dKxnK /d̪ak-sa-nak/ chính Nam = plein Sud = directly south. _____ II. /d̪aʔ/ 1…. Read more »
/d̪a-ɗəʊʔ/ 1. (t.) kín, khuất = secret, être caché. dep dandep d@P dQ@P trốn kín = s’enfuir pour se cacher. pieh dandep p`@H dQ@P cất kỹ = ranger soigneusement. dandep… Read more »
/d̪reɪ/ 1. (đ.) mình = soi. daok sa drei _d<K s% \d] ngồi một mình = être assis tout seul. grep drei \g@P \d] mọi người = tout le monde. lakau… Read more »
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
/ha-kie̞m/ (cv.) kiém _k`# (đg.) ăn sống, ăn ghém = manger cru. hakiém njem h_k`# W# ăn rau sống. mbeng hakiém mbeng ân O$ h_k`# O$ a;N ăn ghém ăn… Read more »
/ha-nuʔ/ 1. (d.) phải = droit, droite. right side. tangin hanuk tz{N hn~K tay phải. nao gah hanuk _n< gH hn~K đi bên phải. 2. (d.) phần = part. huak… Read more »
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
/hla:ŋ/ 1. (đg.) kết chỉ dệt để theo kiểu = imiter un motif de tissage en attachant les fils de ce motif au nouveau que l’on veut faire. 2. (đg.)… Read more »
/hʊaʔ/ (đg.) ăn cơm = manger du riz. huak padai haluw mada h&K p=d hl~| md% cúng lúa sớm = faire l’offrande du premier riz (les prémisses de la moisson)…. Read more »