ếm | | enchant
ếm bùa, ếm ngãi, bỏ bùa, chơi ngãi 1. (đg.) ZP \j~% ngap jru /ŋaʔ – ʤru:˨˩/ to bewitch, enchant. 2. (đg.) ZP g~N ngap gun /ŋaʔ… Read more »
ếm bùa, ếm ngãi, bỏ bùa, chơi ngãi 1. (đg.) ZP \j~% ngap jru /ŋaʔ – ʤru:˨˩/ to bewitch, enchant. 2. (đg.) ZP g~N ngap gun /ŋaʔ… Read more »
(d.) t_k^ rs% md% také rasa mada /ta-ke̞: – ra-sa: – mə-d̪a:/ antlers.
(đg.) hl$ haleng /ha-lʌŋ/ decant.
hậu sinh (d.) prj`% parajia [A,277] /pa-ra-ʤia:˨˩/ descendants.
/ʥa:n-tuŋ/ (d.) phổi.
kẻ hầu hạ 1. (d.) kd}-k=d kadi-kadai /ka-d̪i: – ka-d̪aɪ/ servants. 2. (d.) rd{y/ radiyang [A,408] / servants.
con kiến (d.) hd# hadem /ha-d̪ʌm/ ant. kiến cắn hd# =kK hadem kaik. kiến bồ nhọt hd# a=\mK hadem amraik. kiến cánh hd# s`P hadem siap. kiến đen hd#… Read more »
(t.) gqN ganan /ɡ͡ɣa˨˩-nʌn˨˩/ arrogant. .
có thai, có mang, có chửa (t.) mt`N matian /mə-tia:n/ to be pregnant.
/man-traʔ/ (Skt. mantra) (d.) thần chú = formule (magique), incantation = formula (magic), incantation.