dawi-dawel dw}-dw@L [Bkt.]
/d̪a-wi:˨˩ – d̪a-wʌl˨˩/ (t.) luẩn quẩn, loạng choạng. akaok nyu daok dawi-dawel ka hagait oh thau a_k<K v~% _d<K dw}-dw@L k% h=gT oH E~@ đầu óc hắn còn nghĩ luẩn… Read more »
/d̪a-wi:˨˩ – d̪a-wʌl˨˩/ (t.) luẩn quẩn, loạng choạng. akaok nyu daok dawi-dawel ka hagait oh thau a_k<K v~% _d<K dw}-dw@L k% h=gT oH E~@ đầu óc hắn còn nghĩ luẩn… Read more »
/d̪iaŋ/ (đg.) giăng = tendre. diang talei d`/ tl] giăng dây = tendre une corde; diang asaih d`/ a=sH dòng ngựa = mettre un cheval au piquet.
(d.) d`/ a=sH diang asaih /d̪iaŋ – a-sɛh/ line of horse.
/d̪rup/ 1. (đg.) sụp = sombrer, s’enforcer dans. drup takai di labang \d~P t=k d} lb/ sụp chân vào lỗ = s’enfoncer le pied dans le trou. 2. (đg.) drup… Read more »
(t.) lB@&N labhuen [Cam M] /la-bʱʊə:n˨˩/ soft, mellow; pleasant; pillowy. ngựa chạy êm a=sH Q&@C lB&@N asaih nduec labhuen. the horse goes regularly. nằm trên nệm thì êm Q{H… Read more »
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-li:ŋ˨˩/ 1. (d.) cương, khớp, ngàm = rênes. galing asaih gl{U a=sH cương ngựa = rênes du cheval. buh galing asaih b~H gl{U a=sH bắt khớp ngựa; đóng cương ngựa…. Read more »
con gấu (d.) cg~@ cagau [A,119] /ca-ɡ͡ɣau˨˩/ bear. mật gấu f{K cg~@ phik cagau. gấu chó cg~@ as~@ cagau asau. gấu ngựa cg~@ a=sH cagau asaih. gấu nuôi cg~@… Read more »
(d.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ stick. gậy chống =g \d;T gai drât. gậy lễ =g \g~% gai gru. gậy lễ của thầy Basaih =g \j;% r=l& (=g _m/) gai jrâ… Read more »
/ɡ͡ɣro:ŋ/ (d.) nhạc, lục lạc = grelot. grong asaih _\gU a=sH nhạc ngựa.