haih =hH [Cam M]
/hɛh/ 1. (đg.) hí = hennir. asaih haih a=sH =hH ngựa hí = le cheval hennit. 2. (đg.) sủa = aboyer, glapir. asau haih as~@ =hH chó sủa khi thấy… Read more »
/hɛh/ 1. (đg.) hí = hennir. asaih haih a=sH =hH ngựa hí = le cheval hennit. 2. (đg.) sủa = aboyer, glapir. asau haih as~@ =hH chó sủa khi thấy… Read more »
hàm thiết, hàm thiếc ngựa (d.) =\EU thraing /thrɛŋ/ curb bit. (Fr. mors). hàm thiếc ngựa =\E/ a=sH thraing asaih. horse curb bit. (Fr. mors du cheval). khớp hàm… Read more »
/ha-weɪ/ 1. (d.) roi = verge en rotin. hawei asaih hw] a=sH roi ngựa = fouet pour le cheval. ataong mâng hawei a_t” m/ hw] đánh bằng roi. 2…. Read more »
/hʌr/ 1. (đg.) ghì = tenir fermement. her kaling asaih h@R kl{U a=sH ghì cương ngựa = tenir fermement les brides du cheval. her idung kubaw h@R id~/ k~b| ghì mũi… Read more »
/ka-baʔ/ 1. (d. đg.) nịt = sangle, sangler. talei kabak tl] kbK dây nịt = sangle. kabak talei kabak kbK tl] kbK nịt dây nịt = entourer, sangler avec des… Read more »
/ka-brʌŋ/ 1. (đg.) vểnh = dresser, dressé. tangi kabreng tz} k\b$ tai vểnh = les oreilles dressées. asaih kabreng tangi a=sH k\b$ tz} ngựa vểnh tai = le cheval dresse… Read more »
/ka-ʥa:ŋ/ 1. (d.) rạp (lễ) = abri provisoire (pour les cérémonies). kajang matai kj/ m=t rạp đám ma = abri pour les sépultures. kajang atuw kj/ at~| rạp đám ma… Read more »
/ka-la-baʔ/ (cv.) kalibak kl{bK (t.) chạy lúp xúp, đi nước kiệu = aller à pas rapides, trotter. not go or run to fast. urang nduec kalabak ur/ Q&@C klbK người chạy lúp… Read more »
/ka-mraʊ/ (cv.) kamrao k_\m< (đg.) rên = geindre, se plaindre. wail, whimper. asaih khaok kara kamraw a=sH _A<K kr% k\m| ngựa phi rùa kêu rên. ruak kamraw luic malam r&K… Read more »
/kɔ:ʔ/ 1. (t.) trắng = blanc. white, pure white. lamân kaok lmN _k<K voi trắng = éléphant blanc. white elephant. asaih kaok a=sH _k<K ngựa kim = cheval blanc. white… Read more »