ống | | tube
(d.) Q{U nding /ɗi:ŋ/ tube, pipe. ống nước Q{U a`% nding aia. water pipe. ống thổi lửa Q{U y~K ap&] nding yuk apuei. fire bellows (to blow up the… Read more »
(d.) Q{U nding /ɗi:ŋ/ tube, pipe. ống nước Q{U a`% nding aia. water pipe. ống thổi lửa Q{U y~K ap&] nding yuk apuei. fire bellows (to blow up the… Read more »
nổi loạn (đg.) F%_b*” kl{N pablaong kalin /pa-blɔŋ˨˩ – ka-li:n/ rebel; rebellious. những tên phản loạn; kẻ phản loạn m_n<K F%_b*” kl{N manaok pablaong kalin. the rebels.
/ra-ci:/ 1. (d.) tên loại hoa đẹp = espèce de belles fleurs. 2. (t.) [Bkt.] chính xác. ndom bi-raci _Q’ b{rc} nói cho chính xác. 3. (t.) [Bkt.] chu đáo…. Read more »
/ra-lʌŋ/ (d.) lúa lép = épi de riz sans grain. grain-free rice ear. 2. (d.) [A, 414] chuông, kẻng. bell. ataong raleng a_t” rl$ đánh chuông. ring the bell…. Read more »
/sa-aɪ/ (d.) anh, chị = frère, sœur, grand frère, grande sœur. older brother or sister. adei saai ad] x=I anh em = frères et sœurs. saai kacua x=I kc&% anh cả =… Read more »
/sia:m/ (t.) tốt, đẹp = beau. good, beauty, perfect. aw siam a| s`’ áo đẹp = bel habit = nice shirt. siam manuh s`’ mn~H tốt nết = qui a… Read more »
vuốt nhẹ (đg.) w{H wih [A,458] /wih/ pat, slight correction. sửa thai (vuốt nhẹ bụng thai nhi) w{H t`N wih tian [Cam M]. pat the pregnant belly (to slight… Read more »