yasa ys% [Bkt.]
/za-sa:/ 1. (t.) thống nhất. tanâh aia yasa tnH ys% nước nhà thống nhất. 2. (t.) sánh ngang, ngang bằng. siam lakei sumu saong dam, yasa anâk Debita (DWM) s`’… Read more »
/za-sa:/ 1. (t.) thống nhất. tanâh aia yasa tnH ys% nước nhà thống nhất. 2. (t.) sánh ngang, ngang bằng. siam lakei sumu saong dam, yasa anâk Debita (DWM) s`’… Read more »
kỹ càng (t.) tqT tanat /ta-nat/ careful., carefully. làm kỹ ZP tqT ngap tanat. làm thật kỹ ZP b{tqT ngap bi-tanat. kỹ càng tn}-tqT tani-tanat.
/ta-nat/ 1. (t.) cẩn thận, vững = soigneux; solide, solidement. ngap bi-tanat ZP b{tqT làm cho cẩn thận = faire soigneusement. daok bi-tanat _d<K b{tqT ngồi cho vững = s’asseoir… Read more »