mấp máy | | stir
(đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ stir. môi mấp máy c=O& mg] cambuai magei.
(đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ stir. môi mấp máy c=O& mg] cambuai magei.
(đg.) =wY waiy /wɛ:/ to twist. mếu miệng =wY c=O& waiy cambuai.
(d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ mouth. miệng rộng pbH _\p” pabah praong. miệng ăn pbH O$ pabah mbeng. miệng lưỡi pbH dlH pabah dalah. miệng môi; môi miệng c=O& pbH… Read more »
mủm mỉm, mỉm cười (đg.) A[ khim /khim/ sketch a smile. mỉm cười; cười mủm mỉm A[ _k*< khim klao. smiling. mỉm môi cười A[ c=O& _k*< khim cambuai… Read more »
cười mủm mỉm (đg.) A[ khim /khim/ chubby (smile). môi cười mủm mỉm c=O& A[ _k*< cambuai khim klao. smiling chubby lips.
(đg.) t_O`# tambiém /ta-ɓie̞m/ pout. múm môi; bĩu môi; trề môi t_O`# c=O& tambiém cambuai. pouting.
(đg.) gtL gatal [A, 97] /ɡ͡ɣa˨˩-tʌl/ to itch, itchy. (cv.) kt@L katel [Cam M] /ka-tʌl/ ngứa mỏ; ngứa môi gtL c=O& gatal cambuai. itchy mouth. ngứa mồm; ngứa miệng… Read more »
(t.) ml@~ malau /mə-lau/ ashamed; shy. ngượng mồm ml@~ c=O& malau cambuai. shy mouth afraid to speak. ngượng ngùng ml@~-ml{T malau-malit. shyness; awkward. ngượng ngịu ml@~-m_lT malau-malot. shyness; awkward…. Read more »
(đg.) =OH mbaih / chip; chipped. sứt môi =OH c=O& mbaih cambuai. cleft lip. sứt mẻ =OH pcH (=OH-_O<H) mbaih pacah (mbaih-mbaoh). dent.
1. (đg.) tE{T tathit /ta-thɪt/ to communicate. truyền lời tE{T pn&@C tathit panuec. truyền miệng tE{T c=O& tathit cambuai. truyền đạo tE{T agM% tathit agama. 2. (đg.) F%pR… Read more »