bĩu môi | X | pout
(đg.) c{K c=O cik cambuai /ci:ʔ – ca-ɓʊoɪ/ pout
(đg.) c{K c=O cik cambuai /ci:ʔ – ca-ɓʊoɪ/ pout
/ci:ʔ/ 1. (d.) dư, thừa (đồ ăn, thức ăn) = de reste. brei cik ka asau mbeng \b] c{K k% as~@ O$ cho chó ăn đồ thừa = donner les… Read more »
/cʊi:t/ 1. (t.) nhọn = pointu. také kabaw cuit t_k^ kb| c&{T sừng trâu nhọn = les cornes du buffle sont pointues. cambuec ciim cuit cO&@C c“[ c&{T mỏ chim… Read more »
/ka-tʌl/ (cv.) gatal gtL [A, 97] /ɡ͡ɣa-tʌl/ 1. (d. đg.) ghẻ, ngứa = prurit, démanger. jieng katel j`$ kt@L bị ghẻ. manei aia wik katel bak rup mn] a`% w{K… Read more »
/mie̞ŋ/ miéng _m`$ [Cam M] (d.) mép = joue. miéng cambuai _m`$ c=O& mép miệng = commissure des lèvres.
/pa-cʊit/ (đg.) làm cho nhọn = apointir, amenuiser. pacuit ca-mbuai F%c&{T c=O& làm cho miệng nhọn, xúi giục bằng cử chỉ nhọn miệng = apointir les lèvres, exciter (qq.) en… Read more »
/pa-kʱɪp/ (đg.) bít làm cho kín, bịt, mím= boucher, fermer hemétiquement. pakhip bambeng F%A{P bO$ đóng kín cánh cửa. pakhip cambuai F%A{P c=O& mím môi lại; câm miệng.
/pa-tʱɪt/ (đg.) xúi dục để làm hại = exciter à causer un dommage. pathit cambuai pE{T c=O& xúi giục thần để làm hại người ta = dénoncer qq. à un… Read more »
/pa-wɛ:/ (đg.) làm cho cong, bẻ cong = recourber, tordre. pawaiy cambuai F%=wY c=O& méo miệng = tordre la bouche.
/sa-mar/ 1. (t.) nhanh, lanh = rapidement, vite. nao samar _n< xMR đi nhanh. ngap bi-samar nao ZP b{xMR _n< làm cho nhanh lên. samar cambuai dalah xMR c=O& dlH nhanh… Read more »