cho ăn | | to feed
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »
1. (đg.) e| éw /e̞ʊ:/ to worship; adore. cúng thần đất e| y/ tnH éw yang tanâh. worship the land god. cúng tổ tiên e| m~Kk] éw mukkei. worship… Read more »
(d.) ad] a /a-d̪eɪ/ junior. lứa đàn em ad] g@P adei gep. juniors. đàn em nhỏ ad] ax{T adei asit. little children. đàn em thơ ad] r=nH adei ranaih…. Read more »
1. (đg.) d&] duei /d̪uɪ:˨˩/ to lead, to tow. dắt trâu (bằng dây) d&] kb| duei kabaw. lead the buffalo (by rope). 2. (đg.) b% ba /ba:˨˩/… Read more »
1. đẻ, đẻ con (đg.) mnK manâk /mə-nø:ʔ/ to birth đẻ con mnK anK manâk anâk. childbirth; to cub. 2. đẻ, đẻ trứng (đg.) m_b<H mabaoh /mə-bɔh˨˩/… Read more »
1. (đg.) F%l&^ palue /pa-lʊə:/ seduce. dụ dỗ con nhà lành F%l&^ F%j&K ur/ tpK h=t palue pajuak urang tapak hatai. seducing a good people. 2. (đg.) m=v’… Read more »
(d.) ur/ urang /u-ra:ŋ/ “the” people. một đứa con s% ur/ anK sa urang anâk. a child.
(cưu mang) (đg.) Q~/ b% ndung ba /ɗuŋ – ba:˨˩/ protect and help mutually. đùm bọc con cái Q~/ b% anK-b{K ndung ba anâk-bik. take good care of the… Read more »
I. gạt, gạt cho bằng, phả cho phẳng, cho đều (đg.) \tH trah /trah/ to strickle (to be plated); to level off. gạt lúa \tH p=d trah padai. strickle… Read more »
/ʥa-bat/ (đg.) lạy = se prosterner. kowtow. jabat sulam jbT s~l’ kính lạy = se prosterner respectueusement. kowtow respectfully. krân pajip tabiak anâk blaoh jabat sulam Déwa Mano (DWM) \k;N… Read more »