thủng | | broken; pierced through
1. thủng, bị lủng, có lỗ (đg.) hl~H haluh /ha-luh/ punctured, broken, have a hole. thủng ruột hl~H t~/ haluh tung. having bowel holes. 2. thủng, lủng, có… Read more »
1. thủng, bị lủng, có lỗ (đg.) hl~H haluh /ha-luh/ punctured, broken, have a hole. thủng ruột hl~H t~/ haluh tung. having bowel holes. 2. thủng, lủng, có… Read more »
tỏa mùi, bốc mùi (đg.) O~| mbuw /ɓau/ radiate odor, smell (stink). tỏa ra mùi mồ hôi (hắt ra mùi hôi cơ thể) O~| a`% h@P mbuw aia hep…. Read more »
1. vỡ, bể nát, không thể sử dụng (t.) pcH pacah /pa-cah/ broken (to be useless). chén vỡ pz{N pcH pangin pacah. 2. vỡ, bể, vỡ miếng nhỏ,… Read more »
/bi-kal/ 1. (t.) xấu = mauvais. gruk bikal \g~K b{kL việc xấu. 2. (t.) [Bkt.] độc hại. hamu bikal hm~% b{kL ruộng độc hại (khi canh tác có thể chết… Read more »
/d̪a-lah/ 1. (d.) lưỡi = langue. dalah asau dlH as~@ lưỡi chó. mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm. dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH… Read more »
/mə-d̪a:/ 1. (t.) giàu = riche. rich. mada praong md% \p” giàu có. richissime. very rich. ngap mada ZP md% làm giàu. s’enrichir. get rich. mada ganup md% gn~P giàu… Read more »
/ʄʌm/ 1. (d.) rau = légume. vegetables. njem mbat W# OT dây hoa bát = Coccinia cordifolia; njem leng W# l$ mồng tơi = Basella rubra; njem kal–bo W# kL-_b% rau cần… Read more »
/pa-ɡ͡ɣlʌŋ/ 1. (đg.) pagleng-kakur F%g*$-kk~R trù ẻo, nói gở. pagleng-kakur ka urang F%g*$-kk~R k% ur/ trù ẻo cho người ta. 2. (đg.) pagleng-mata F%g*$-mt% thôi miên. nyu hu sunau pagleng-mata o thei ra nao… Read more »
/sa-ri-raʔ/ (Skt. çarira) 1. (d.) thân thể = corps (de l’homme). body (of man). sarirak menṷessi̭a (sarirak manuis) sr{rK mn&@Xx`% (sr{rK mn&{X) cơ thể con người. le corps humain, l’être humain…. Read more »
/ca-ɓʊoɪʔ/ (d.) mỏ, vòi = bec. cambuec ciim cO&@C c`[ mỏ chim = bec d’oiseaux. cambuec kadi cO&@C kd} vòi ấm = bec de bouilloire. cambuec tanel cO&@C tn@L cái… Read more »