ganal hatai gqL h=t [Bkt.]
/ɡ͡ɣa-na:l – ha-taɪ/ (t.) vô tư. even-minded. urang ganal hatai ur/ gqL h=t người vô tư.
/ɡ͡ɣa-na:l – ha-taɪ/ (t.) vô tư. even-minded. urang ganal hatai ur/ gqL h=t người vô tư.
/ɡ͡ɣa-nʌn/ (t.) kiêu ngạo, ngạo mạn. arrogant. ganan hatai gqN h=t tâm kiêu ngạo.
/ɡ͡ɣa-nɔ:ŋ/ (cv.) ginaong g{_n” 1. (đg.) giận, hờn = en colère. dua hadiip pasang ganaong di gep d&% hd`{P ps/ g_n” g@P hai vợ chồng hờn giận nhau. 2. (t.)… Read more »
/ɡ͡ɣa-nap/ (d.) cách, kiểu = façon, manière. style, way. dahlak ngap tuei ganap dahlak dh*K ZP t&] gn@P dh*K tôi làm theo cách của tôi = je fais à mafaçon…. Read more »
/ɡ͡ɣa-nat/ (cv.) ginat g{qT (d.) bóng vía. soul, spirit. laman ganat lMN gqT yếu bóng vía.
/ɡ͡ɣa-ɗa:ʔ/ (d.) cây cóc = espèce d’arbre. gandak brah gQK \bH cây cóc gạo = espèce d’arbre. gandak ndiép gQK _Q`@P cây cóc nếp = espèce d’arbre.
/ɡ͡ɣa-ɗʌŋ/ 1. (đg.) im = garder le silence. gandeng jua gQ$ j&% tĩnh mịch = calme, solitaire. labik gandeng jua lb{K gQ$ j&% nơi tĩnh mịch = endroit calme. gandeng… Read more »
/ɡ͡ɣa-ɗɪ:/ 1. (t.) vạ = malheur, accident, histoire. ndih gandi Q{H gQ} nằm vạ. ngap gandi ZP gQ} ăn vạ. 2. (t.) gandi kadha gQ} kD% nguyên do = histoire, conséquence… Read more »
/ɡ͡ɣa-nʌm/ 1. (t.) bần thần = sombre, triste, taciturne. mbaok ganem _O<K gn# mặt bần thần = visage sombre. 2. (t.) [Bkt.] bí xị. ngap mbaok ganem ZP _O<K gn#… Read more »
/ɡ͡ɣa-nʌŋ/ (cv.) gineng g{n$ (d.) trống “Ganeng” = long tambour à 2 faces. bem ganeng b# gn$ mặt đánh = face que l’on frappe avec la baguette. cang ganeng c/… Read more »