kagiér k_g`@R [Cam M]
/ka-ɡ͡ɣie̞r˨˩/ (d.) cây sao = Hopea dealbata. kayau kagiér pieh ngap galai ky~@ k_g`@R p`@H ZP g=l gỗ sao dùng để làm thuyền.
/ka-ɡ͡ɣie̞r˨˩/ (d.) cây sao = Hopea dealbata. kayau kagiér pieh ngap galai ky~@ k_g`@R p`@H ZP g=l gỗ sao dùng để làm thuyền.
/ka-rʌm/ (cv.) karem kr# [Cam M] 1. (đg.) ấp = couver (œufs). manuk daok karam mn~K _d<K kr’ gà đang ấp trứng. 2. (đg.) chìm = couler, sombrer. galai karam… Read more »
1. (đg.) F%lg@H palageh [Cam M] /pa-ɡ͡ɣa˨˩-ləh˨˩/ to rouse. 2. (đg.) g=lK galaik [A,102] /ɡ͡ɣa˨˩-lɛk˨˩/ to rouse. 3. (đg.) m=v’ manyaim [Bkt.] /mə-ɲɛ:m/ to rouse…. Read more »
/la-ja:r/ (M. layar) (cv.) rayar ryR [Cam M] /ra-ja:r/ (d.) buồm (tàu) = voile (bateau). sail. galai layar g=l lyR thuyền buồm. sailboat. balayar (palayar) blyR (F%lyR) căng buồm. setting… Read more »
(d.) tn`@| taniew [A,175] /ta-niəʊ/ paddle.
1. (d.) b~r~H buruh [Bkt.96] /bu˨˩-ruh˨˩/ boat side, side of the boat, starboard. 2. (d.) t_p@N r~P g=l tapén rup galai [Sky.] /ta-pe̞:n – ru:p – ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩/… Read more »
mũi thuyền (d.) a_k<K g=l akaok galai /a-kɔʔ – ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩/ the bow of a ship.
I. mũi người, mũi động vật (d.) id~/ idung /i-d̪uŋ/ nose. mũi người id~/ mn&{X idung manuis. human nose. lỗ mũi trâu g_l” id~/ kb| galaong idung kabaw. buffalo… Read more »
/ŋɛ:/ (đg.) nghiêng, lệch sang một bên. fall into one side. takuai ngaiy =zY t=k& cổ bị lệch không thẳng. ngaiy takuai =zY t=k& nghiêng cổ. _____ Synonyms: mbléng _O*@U ,waiy… Read more »
I. /pa-tɔʔ/ (đg.) chống đỡ; giụm = étayer. gai pataok =g p_t<K cây chống = étai. pataok kayuw p_t<K ky~| chống cây = étayer un arbre. (idiotismes) pataok kang… Read more »