sướt | | X
sượt, thoáng qua, lướt qua (t.) x&/ suang /sʊaŋ/ glide over. chạy sướt qua Q&@C x&/ tp% nduec suang tapa. run pass by in glance.
sượt, thoáng qua, lướt qua (t.) x&/ suang /sʊaŋ/ glide over. chạy sướt qua Q&@C x&/ tp% nduec suang tapa. run pass by in glance.
/ta-ʥrɔ:/ (đg.) trụt, tụt = glisser. tajraow trun t_\j<| \t~N tụt xuống. tajraow mâng ngaok phun trun t_\j<| m/ _z<K f~N \t~N tụt từ trên cây xuống.
/ta-tʱa:ʔ/ tathrak t\EK [Cam M] (đg.) trượt = glisser, déraper. tathrak takai t\EK t=k trượt chân. ndom tathrak _Q’ t\EK nói trượt, nói hớ.
sượt qua, vụt qua (đg.) \EH tp% thrah tapa /thrah – ta-pa:/ to flash over, glimpse, tending to disappear. chạy thoáng qua Q&@C \EH tp% nduec thrah tapa. zippy…. Read more »
(t.) j=nH jangaih [NMMK,20] /ʤa˨˩-ŋɛh˨˩/ crystal-clear. nước trong suốt a`% j=nH aia jangaih. crystal-clear water. trong suốt và long lanh j=nH hdH O*N jangaih hadah mblan. clear and glittering;… Read more »
(t.) j=ZH O*N jangaih mblan /ʤa˨˩-ŋɛh˨˩ – ɓlan/ clarity. nước trong vắt a`% j=nH O*N aia jangaih mblan. water is clear and glittering; clarity water.
(t.) j=ZH O*N jangaih mblan /ʤa˨˩-ŋɛh˨˩ – ɓlan/ clarity. nước trong veo a`% j=nH O*N aia jangaih mblan. water is clear and glittering; clarity water.
I. bên trong (p.) dl’ dalam /d̪a-lʌm˨˩/ in. để trong lòng =cK dl’ t`N caik dalam tian. stored in the heart. trong trường dl’ s/ bC dalam sang bac…. Read more »
I. arP arap /a-rap/ Arabia. xứ Ả Rập ngR arP nagar Arap. Arab country. người Ả Rập ur/ arP urang Arap. Arabian.
(đ.) a_l% alo /a-lo:/ hello, halo. alo, cho tôi hỏi ai đang nói ở đầu bên kia? a_l%, \b] dh*K tv} E] _d<K _Q’ gH nN? alo, brei dahlak tanyi thei… Read more »