ọc | | gurgling
ọc ọc (tiếng nước chảy, sủi bọt) (t.) _a`<K aiaok /iɔ:k/ gurgling, bubbling sounds; gurgle. nước chảy ọc ọc a`% Q&@C _a`K-_a`<K aia nduec aiaok-aiaok. water gurgling. uống nước… Read more »
ọc ọc (tiếng nước chảy, sủi bọt) (t.) _a`<K aiaok /iɔ:k/ gurgling, bubbling sounds; gurgle. nước chảy ọc ọc a`% Q&@C _a`K-_a`<K aia nduec aiaok-aiaok. water gurgling. uống nước… Read more »
(t.) =rY-=rY raiy-raiy /rɛ:-rɛ:/ water gurgling. nước chảy róc rách a`% Q&@C =rY-=rY aia nduec raiy-raiy. water gurgling; murmuring water.
1. (đg.) tdK-d/ tadak-dang /ta-d̪aʔ-d̪a:ŋ/ to thrash about, struggling. 2. (đg.) pp@K papek [A,270] /pa-pəʔ/ to thrash about, struggling.
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
/brɔh/ 1. (đg.) chà = frotter. braoh palah _\b<H plH chà chảo = frotter la casserole. 2. (đg.) ủi = déblayer, niveler. braoh haluk _\b<H hl~K ủi đất = niveler,… Read more »
(đg.) xl{H xP salih sap /sa-lih – sap/ to translate. dịch tiếng Chăm sang tiếng Anh xl{H xP c’ tp% xP a$l{X salih sap cam tapa sap Englis. translate… Read more »
I. dịch, xê dịch, dịch chuyển, xích ra, xích vào 1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch qua hl{H tp% halih tapa. move a little. 2. (đg.) … Read more »
đui mù (t.) t_g*<H taglaoh /ta-ɡ͡ɣɔh˨˩/ blind. đui mù hb/ t_g*<H habang taglaoh. opaque and blind. đui mù, mù mịt t_g*<H-tg*{T taglaoh-taglit. blinded. thọc cho đui mắt _g*<H k% t_g*<H… Read more »
(đg.) =aH aih /ɛh/ to defecate. ỉa chảy =aH _\c<H aih craoh. diarrhea; drizzling shits. cười ỉa _k*< =aH (_k*< _h<K =aH) klao aih (klao haok aih). shit yourself… Read more »
/ʤa˨˩-ŋɛh˨˩/ (t.) trong, trong suốt, sạch trong. crystal-clear. aia jangaih a`% j=nH nước trong. clear water. jangaih mblan j=nH O*N trong vắt; trong trẻo. clear and glittering; clarity. hacih jangaih… Read more »