bản chất | X | essence
(d.) asL asal /a-sʌl/ the essence. bản chất sự việc asL \g~K kD% asal gruk kadha. the nature of the matter. (d.) mn~H manuh /mə-nuh/ the essence. bản… Read more »
(d.) asL asal /a-sʌl/ the essence. bản chất sự việc asL \g~K kD% asal gruk kadha. the nature of the matter. (d.) mn~H manuh /mə-nuh/ the essence. bản… Read more »
(đg.) _Q’ _s<_r< ndom saorao /ɗo:m – saʊ-raʊ/ to chatter. bàn tán chuyện thế gian _Q’ _s<_r< \g~K d~Ny% ndom saorao gruk dunya. discussing worldly matters.
(d.) kL nN kal nan /ka:l – nʌn/ at that time. lúc bấy giờ d} kL nN di kal nan. at that time. lúc bấy giờ tôi đang ở… Read more »
(d.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ that amount. bấy nhiêu đó đủ chưa? h_d’ nN t@L pj^? hadom nan tel paje? is that (amount) enough? bấy nhiêu đó là chưa đủ… Read more »
1. (d.) jb&@L jabuel /ʥa-bʊəl/ soldier. những binh sĩ trong quân đội Hoa Kỳ đang luyện tập bắn súng _d’ jb&@L dl’ p\_n” jb&@L am@r{k% _d<K \s# c~H f|… Read more »
(đg.) a_d<H adaoh /a-d̪ɔh/ to sing hát một bài hát a_d<H s% d_n<H adaoh sa danaoh. sing a song.
(đg.) m=b jnK mabai janâk /mə-baɪ˨˩ – ʥa-nø:˨˩ʔ/ to feel a vindictive hatred for, hatred.
(đg.) F%rB% parabha /pa-ra-bʱa:/ to distribute, allocation. cấp phát thức ăn cho người dân vùng lũ F%rB% ky% O$ k% ur/ pl] a`% x&% parabha kaya mbeng ka urang… Read more »
(đg.) dK dak /d̪aʔ/ to lade. chất củi để lên xe bò dK W~H t_gK r=dH l_m<| dak njuh tagok radaih lamaow.
(đg.) F%_j<H F%_A@N pajaoh pakhén /pa-ʥɔh˨˩ – pa-khe̞:n/ to question, to interrogate, interpellate. chất vấn tên tội phạm F%_j<H F%_A@N rg*C jaoh pakhén raglac. interrogate criminals.