heo | | pig
con heo (d.) pb&] pabuei /pa-buɪ˨˩/ pig.
con heo (d.) pb&] pabuei /pa-buɪ˨˩/ pig.
héo úa 1. (t.) ly~@ layau /la-jau/ wither, faded. 2. (t.) =\b& bruai /brʊoɪ˨˩/ wither, faded.
/həʊʔ/ (d.) hơi = odeur, humeur. mâk hep mK h@P đánh hơi = flairer. sa hep s% h@P tương hợp = d’humeur compatible. karei hep kr] h@P bất hợp = d’humeur… Read more »
(t.) j&% lz&] jua languei /ʤʊa:˨˩ – la-ŋuɪ/ solitary.
hẹp chật (t.) gn{K ganik /ɡ͡ɣa˨˩-ni˨˩ʔ/ narrow. hẹp bụng; hẹp hòi gn{K t`N ganik tian. narrow belly; narrow-minded. chật hẹp gn{K-gn&% ganik-ganua. narrow.
/hʌr/ 1. (đg.) ghì = tenir fermement. her kaling asaih h@R kl{U a=sH ghì cương ngựa = tenir fermement les brides du cheval. her idung kubaw h@R id~/ k~b| ghì mũi… Read more »
sạch bóng 1. (t.) bQ/ k_g<K bandang kagaok /ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩ – ka-ɡ͡ɣɔ˨˩ʔ/ all cleared. 2. (t.) ab{H x*C abih suac /a-bih˨˩ – sʊaɪʔ/ all cleared.
hoàn tất, kết thúc (t.) tMT tamat [A,182] /ta-mat/ finished, completed; ended; the end. hết phim tMT f[ tamat phim. finished movie.
I. hết, xong hết; hoàn thành; kết thúc. 1. (t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ empty; cleared; end. hết gạo ab{H \bH abih brah. no more rice. hết phim ab{H f[… Read more »
(đg.) _\p@| préw /pre̞ʊ/ shout.