quản trị | | administer
(đg.) A{K _m” khik maong [Sky.] /khɪʔ – mɔŋ/ to administer, govern.
(đg.) A{K _m” khik maong [Sky.] /khɪʔ – mɔŋ/ to administer, govern.
củ riềng 1. (d.) lk&H lakuah /la-kʊah/ Galingale, alpinia. 2. (d.) k_k<| kakaow [A,44] /ka-kɔ:/ Galingale, alpinia. (Khm. kreko)
(d.) hdH pnH hadah panâh [Sky.] /ha-d̪ah – pa-nøh/ initiative.
I. tan, tan biến, tan hòa, hòa tan (đg.) =\b brai /braɪ˨˩/ to melt. đường tan trong nước xrd/ =\b dl’ a`% saradang brai dalam aia. sugar soluble in… Read more »
(đg.) _A” khaong /kʱɔ:ŋ/ to stop raining. tạnh mưa _A” hjN khaong hajan. mưa tạnh hjN _A” hajan khaong.
1. (d.) gn&@R m\t} ganuer matri /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – mə-tri:/ prime minister. 2. (d.) E%~t;U thutâng [Sky.] /thu-tøŋ/ prime minister.
thừa tướng là một chức quan tương đương với thủ tướng (d.) gn&@R m\t} ganuer matri /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – mə-tri:/ prime minister.
1. (đg.) t&] tuei /tuɪ/ to depend one’s opinion. tuỳ lòng t&] t`N tuei tian. tuỳ ý t&] h=t tuei hatai. 2. (đg.) pK pak /paʔ/ to… Read more »
1. (d.) _x’ som [A, 464] /so:m/ opinion. tôi có một ý kiến dh*K h~% s% _x’ dahlak hu sa som. 2. (d.) h~% pn&@C _Q’ hu panuec… Read more »
_x’ som [A, 464], h~% pn&@C _Q’ hu panuec ndom point of view, opinion