dở dang | | unfinished
dang dở (t.) mt;H n&@C matâh nuec /mə-tøh – nʊəɪʔ/ unfinished. công việc còn đang dở dang \g~K ZP _d<K mt;H n&@C gruk ngap daok matâh nuec. the work… Read more »
dang dở (t.) mt;H n&@C matâh nuec /mə-tøh – nʊəɪʔ/ unfinished. công việc còn đang dở dang \g~K ZP _d<K mt;H n&@C gruk ngap daok matâh nuec. the work… Read more »
(d.) pn&@C pR panuec par /pa-nʊəɪʔ – pʌr/ public opinion.
(d.) \g~K rjkR gruk rajakar /ɡ͡ɣru˨˩ʔ – ra-ʤa˨˩-ka:r/ administration. công việc hành chính \g~K ZP rjkR gruk ngap rajakar. administrative work.
I. hết, xong hết; hoàn thành; kết thúc. 1. (t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ empty; cleared; end. hết gạo ab{H \bH abih brah. no more rice. hết phim ab{H f[… Read more »
(t. d.) ml% mala [A,382] /mə-la:/ initial, initiation. (cv.) m~l% mula [A,391] /mu-la:/
(đg.) pcH yw% pacah yawa /pa-cah – ja-wa:/ trigger, initiate.
nhìn về phía trước 1. (đg.) \j$ jreng /ʤrʌŋ˨˩/ scrutinize; look ahead. ngắm thẳng phía mặt trời mọc \j$ tpK hr] t_gK jreng tapak harei tagok. 2. (đg.) … Read more »
1. (t.) hdH t\nK hadah tanrak [Sky.] /ha-d̪ah – ta-nra:ʔ/ shining. 2. (t.) Sn} chani [Bkt.96] /ʧa-ni:/ shining.
I. qua, băng qua, vượt qua (đg.) tp% tapa /ta-pa:/ across. đi qua một cánh đồng _n< tp% s% t\nN hm~% nao tapa sa tanran hamu. going through a… Read more »
(d.) _nK xn;/ nok sanâng /no:ʔ – sa-nøŋ/ point of view, opinion.