quyên góp | | donate
thâu góp (đg.) r{K pj~’ rik pajum /riʔ – pa-ʤum˨˩/ to collect, donate.
thâu góp (đg.) r{K pj~’ rik pajum /riʔ – pa-ʤum˨˩/ to collect, donate.
/sie̞t/ 1. (đg.) nhảy = sauter. jump. siét glaong _x`@T _g*” nhảy cao = sauter en hauteur. siét atah _x`@T atH nhảy dài = sauter en longueur. 2. (t.) đắt… Read more »
(đg.) yKy~’ yakyum /jaʔ-jum/ to gather. (đg.) b&] m\E~’ buei mathrum /buɪ˨˩ – mə-thrum/ to gather.
1. (d.) k=dY kadaiy [Bkt.] /ka-d̪ɛ:/ lackey. làm việc nhà thì chẳng làm mà lại đi làm tay sai phục dịch người ta ZP \g~K s/ d} o% ZP… Read more »
1. (đg.) j~’ jum /ʤum˨˩/ to gather. tụ họp j~’ F%_t> jum pataom. tụ tập j~’ g@P jum gep. 2. (đg.) _j`U jiong /ʤio:ŋ˨˩/ convergence. cá tụ… Read more »
/zaʔ-zum/ (t.) sum vầy, đoàn tụ = rassembler. yakyum jum pataom (tng.) yKy~’ j~’ F%_t> khỏe mạnh hòa thuận (lời chúc).