Karut Drak kr~T \dK [Cam M]
/ka-rut d̪raʔ/ (d.) tên vua Champa (1530-1536) = nom d’un roi Cam. name of a Champa king.
/ka-rut d̪raʔ/ (d.) tên vua Champa (1530-1536) = nom d’un roi Cam. name of a Champa king.
/a-ka-raɦ/ (Ar. akhirah) (d.) cõi âm, thế giới bên kia = enfers. world of the dead, afterlife. ahar siam pak akarah (UMR) ahR s`’ pK akrH miếng bánh tốt lành để thế… Read more »
(đg.) kr# karem /ka-rʌm/ to brood, incubate. gà ấp trứng mn~K kr# _b<H manuk karem baoh. kitchen hatching eggs.
(d.) tkrN takaran [A, 165] /ta-ka-rʌn/ scraper. bàn nạo dừa tkrN k&H lu% takaran kuah la-u. coconut-scraper.
(d.) k_rT karot /ka-ro:t/ carrot. ăn cà rốt rất có lợi cho mắt O$ k_rT b`K s`’ k% mt% mbeng karot biak siam ka mata. eating carrots is very… Read more »
/hɔ:m-kar/ (d.) bùa càn khôn = signe magique. haomkar nayah inâ _h>kR nyH in% bùa âm = signe magique (femelle). haomkar nayah amâ _h>kR nyH am% bùa dương = signe… Read more »
/la-kar/ (d.) cái giá, rá, vĩ (đỡ nồi, lu). the stand (pot holder). lakar pok kagaok lkR _F%K k_g<K cái giá/vĩ đỡ nồi. pot holder. ___ Synonyms: raik (rék) =rK… Read more »
/laŋ-ka:r/ (đg.) khấn, vái, nguyện = prier. pray, prayer.
/pa-ka:r/ (d.) vật, vật liệu, nguyên liệu = choses, affaires. materials. pakar patuei pkR F%t&] đồ phụ tùng = accessoires. ba tuei dom pakar b% t&] _d’ pkR mang theo… Read more »
/sa-ka-raɪ/ (d.) triết lý = philosophie. pacaoh sakarai F%_c<H xk=r bàn triết lý.