sakaray xkrY [Bkt.]
/sa-ka-raɪ/ (d.) lịch sử. history. sakaray dak ray xkrY dK rY biên niên sử.
/sa-ka-raɪ/ (d.) lịch sử. history. sakaray dak ray xkrY dK rY biên niên sử.
/ɯn-ka:r de̞-wa/ (d.) tên bạn thân của hiệp sĩ Déwa Mano trong văn chương Chàm. Fr. nom de l’ami intime de Déwa Mano, héros de la littérature Cam. E. name… Read more »
/ca-ka:r/ (d.) công chức, cán bộ = fonctionnaire. civil servants, functionary.
/d̪i-ka:r/ (d.) thư ký. secretary.
/pu-ka:r/ (d.) giống, loại. _____ Synonyms: pajaih p=jH
/ra-ʥa-ka:r/ (d.) công chức = fonctionnaire.
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/a-la:ŋ/ 1. (đg.) giải nghĩa = expliquer. to explaine. alang ar al/ aR giải nghĩa bóng = expliquer une allégorie; alang kadha al/ kD% trả lời, giải bày = répondre…. Read more »
(d.) _lK al% lok ala /lo:k – a-la:/ (d.) akrH akarah /a-ka-rah/ (d.) kb~L kabul /ka-bul/ hades.
(d.) w{r% wira /wi-ra:/ (Hindi. वीर veer; M. wira) hero, heroic. những vị anh hùng trong lịch sử h_d’ _F@ w{r%… Read more »