hiér-hiér _h`@R-_h`@R [Bkt.]
/hie̞r-hie̞r/ (cv.) her-her h@R-h@R (t.) chảy xiết, băng băng. aia nduec di kraong hiér-hiér (PC) a`% Q&@C d} _\k” _h`@R-_h`@R dòng sông nước chảy băng băng. _____ Synonyms: her… Read more »
/hie̞r-hie̞r/ (cv.) her-her h@R-h@R (t.) chảy xiết, băng băng. aia nduec di kraong hiér-hiér (PC) a`% Q&@C d} _\k” _h`@R-_h`@R dòng sông nước chảy băng băng. _____ Synonyms: her… Read more »
/ʥa-lʌm/ 1. (t.) sâu = profond. deep. aia kraong jalem a`% _\k” jl# nước sông sâu. deep river. jalem dep akaok jl# d@P a_k<K sâu ngập đầu. overhead deep. 2…. Read more »
/ʥio:ŋ/ (đg.) dồn, tụ tập. ikan jiong di kraong kayua njâc ikN _j`U d} _\k” ky&% W;C cá tụ ở sông do sông nhiều rong rêu (đất lành chim đậu).
/ka-d̪au/ (đg.) nhảy xuống = sauter de haut en bas. kaduw trun kraong kd~| \t~N _\k” nhảy xuống sông. asau kaduw di akaok ramaong (tng.) as~@ kd~| d} a_k<K r_m”… Read more »
/ka-kəh/ (đg.) khều = enlever en soulevant. to remove by lifting. kakeh njem rapuen di krâh kraong mai kk@H W# rp&@N d} \k;H _\k” =m khều rau muống từ giữa… Read more »
/ka-nʊoɪ/ 1. (d.) vạt (áo) = pan (d’habit). kanuai aw k=n& a| vạt áo = id. 2. (d.) chiều dọc = bord, remblai. kanuai kraong k=n& _\k” dọc bờ sông… Read more »
/kʱaʊ-fʌr/ (d.) sông linh thiêng = Kautsar, fleuve céleste. kraong khawpher _\k” A|f@R sông linh thiêng.
I. k*K /klaʔ/ 1. (t.) aiek: ‘klap’ k*P [A,86] 2. (đg.) aiek: ‘kluak’ k*&K [Cam M] II. k*K /kla:ʔ/ (cv.) k*%K (đg.) bỏ, thả xuống = abandonner. abandoned, drop down…. Read more »
/krɯɪʔ/ 1. (d.) đầm (trâu) = mare fangeuse (pour buffles). kabaw ndih di danaw krâc kb| Q{H d} dn| \k;C trâu nằm trong ao đầm. 2. (d.) [Bkt.] vũng nước… Read more »
/lʌm-ma-ŋɯ:/ 1. (d.) cửa biển = estuaire. estuary. aia kraong nduec trun lemmangâ a`% _\k” Q&@C \t~N l#mz% nước sông chảy xuống cửa biển. 2. (d.) cây vảy ốc =… Read more »