nhảy | | jump, hop
1. nhảy để băng qua một vật gì đó (đg.) =ST chait /ʧɛt/ to jump (cross to).(cv.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong. jump high… Read more »
1. nhảy để băng qua một vật gì đó (đg.) =ST chait /ʧɛt/ to jump (cross to).(cv.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong. jump high… Read more »
/ʄɯɪ:ʔ/ (d.) rong, rêu = algues. njâc ndem di batau W;C Q# d} bt~@ rêu bám vào đá. ikan jiong di kraong kayua njâc (tng.) ikN _j`U d} _\k” ky&%… Read more »
/pa-la:/ 1. (đg.) gieo, trồng= semer = planter. pala asar pl% asR gieo hột = semer des graines. pala kayau pl% ky~@ trồng cây = planter des arbres. 2. (đg.)… Read more »
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
/ra-za:/ (cv.) riya r{y% (t.) lớn rộng = grand, vaste. kraong raya _\k” ry% sông lớn = grand fleuve. jalan raya jlN ry% đường lớn rộng = grand’route. batau raya … Read more »
(d.) _\k” kraong /krɔ:ŋ/ river. sông cái _\k” in% (ry%) kraong inâ (raya). the main river. sông thiêng _\k” g\n@H kraong ganreh. sacred river. sông ngòi _\k” r_b” kraong… Read more »
/ta-pa:/ 1. (t.) đi qua, qua = franchir. tapa kraong tp% _\k” đi qua sông = franchir le fleuve. tapa ralaw tp% rl| qua mặt = enfreindre les règles de… Read more »
/ta-tʊa:/ tatua tt&% [Cam M] 1. (d.) cầu = pont. rep tatua tapa kraong r@P tt&% tp% _\k” bắt cầu qua sông. 2. (d.) tatua rah tt&% rH đòn nhà mồ = brancard… Read more »
/tʱəʔ/ thek E@K [Cam M] 1. (đg.) trôi = aller à la dérive, emporter à la dérive. hala thek hl% E@K lá trôi. njuh thek di kraong W~H E@K d} _\k” khúc củi… Read more »
/tʱrɔh/ thraoh _\E<H [Cam M] 1. (đg.) trổ = fleurir padai thraoh p=d _\E<H lúa trổ bông. tangey thraoh tanreng tz@Y _\E<H t\n$ ngô trổ cờ. 2. (đg.) thraoh brah _\E<H \bH vọt… Read more »