giá rét | | frosty
giá buốt, rét buốt (t.) laN l_z<H laan langaoh /la-ʌn – la-ŋɔh/ very very cold; frosty.
giá buốt, rét buốt (t.) laN l_z<H laan langaoh /la-ʌn – la-ŋɔh/ very very cold; frosty.
/ha-ba:/ (t.) lức (còn mày, đã xay xong chưa giã) = décortiqué sans être pilé ni blanchi. brah haba \bH hb% gạo lức = riz décortiqué non pilé. brah haba… Read more »
/ih/ (d.) bắp cày = timon, flèche de charrue. ih langal i{H lZL bắp cày = timon, flèche de charrue.
/ka-baʊ/ (cv.) kubaw k~b| (d.) trâu = buffle. kabaw langâ kb| lz% trâu đôm đốm = buffle tacheté. kabaw baong kb| _b” trâu hoang = buffle retourné à l’état sauvage…. Read more »
/ka-kʊa/ (d.) đất cày vỡ = terre qui a eu premier labourage. kakua kruak mâk kk&% \k&K mK đất cày vỡ để khô nước = terre labourée, durcie par défaut… Read more »
/ka-fʊər/ 1. (t.) ngạo mạn, vô lễ, láo xược = insolent. insolent. ndom kaphuer _Q’ kf&@L nói năng vô lễ = parler de façon insolente. speak insolently. oh bak ber… Read more »
/la-ʌn/ (cv.) li-an l{aN (t.) lạnh, nguội = froid, refroidi. cold, cooled. aia laan a`% laN nước lạnh = eau froide = cold water. lasei lian ls] laN cơm nguội… Read more »
/la-kʊah/ (cv.) likuah l{k&H (d.) cây riềng, củ riềng = Alpinia galanga.
/la-ʄut/ (cv.) linjut l{W~T (t.) êm, êm dịu = doux, tendre. soft,sweaty, tender. sap ndom lanjut xP _Q’ lW~T tiếng nói êm dịu = langage doux. sweaty voices. asaih nduec… Read more »
/mə-hɪt/ (đg.) nghe thấy = entendre, percevoir hear, perceive. mahit urang lac hâ khap di lakei mh{T ur/ lC h;% AP d} lk] người ta bảo là con đã yêu…. Read more »