manyâk mvK [Cam M]
/mə-ɲɯ:ʔ/ manyâk mvK [Cam M] 1. (d.) dầu = huile = oil. manyâk apuei mvK ap&] dầu lửa = pétrole = petroleum. manyâk karah mvK krH cirage; id. cire = manyâk… Read more »
/mə-ɲɯ:ʔ/ manyâk mvK [Cam M] 1. (d.) dầu = huile = oil. manyâk apuei mvK ap&] dầu lửa = pétrole = petroleum. manyâk karah mvK krH cirage; id. cire = manyâk… Read more »
(d.) lz% langâ /la-ŋø:/ sesame. cây mè f~N lz% phun langâ. sesame tree.
/mat-d̪i:/ metdi m@Td} [Cam M] (d.) xương, hài cốt (ngôn ngữ thần bí) = os (langage mystique). bone (mystical language).
/ŋaʔ/ (đg.) làm = faire = to do, to make, to work. ngap sang ZP s/ làm nhà = faire une maison. build the house. ngap gruk ZP \g~K làm… Read more »
(t.) lzK langâk /la-ŋøʔ/ swoon. ngất xỉu lzK tz]& langâk tanguei. đánh cho ngất a_t” k% lz;K ataong ka langâk.
(t.) l_Z> langaom /la-ŋɔ:m/ gobble.
con ngỗng (d.) lzN langân /la-ŋø:n/ goose.
1. nhừ thịt (t.) p_cH pacoh /pa-coh/ be well-cooked. hầm thịt nhừ rồi r`K r_l<| p_cH pj^ riak ralaow pacoh paje. the stew is well-cooked. 2. nhừ đất… Read more »
/o:/ (p. k.) không, chẳng; ạ = non, ne pas; en bien ! alors. o nao o% _n< không đi = ne pas aller; hu o h~% o% không có = il n’y a… Read more »
/prɔ:ʔ/ 1. (d.) sóc = écureuil. anâk praok anK _\p<K con sóc. praok anâk _\p<K anK sóc con. 2. (d.) trẻ con = enfants. praok patra _\p<K p\t% vong linh trẻ… Read more »